Full Name: Patrick Machado Ferreira
Tên áo: PATRICK
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 25 (Nov 23, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 65
CLB: Volta Redonda FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2024 | Volta Redonda FC | 77 |
Mar 7, 2024 | Brusque FC | 77 |
Feb 9, 2024 | Audax Rio | 77 |
Jan 2, 2024 | CD Santa Clara | 77 |
Jan 1, 2024 | CD Santa Clara | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bruno Gallo | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | |||
Souza Sandro | HV,DM(C) | 35 | 75 | |||
DM,TV(C) | 37 | 79 | ||||
Nascimento Gilson | HV,DM,TV,AM(T) | 37 | 78 | |||
Wellington Silva | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 74 | |||
30 | Thiago Alagoano | F(PTC) | 34 | 73 | ||
31 | Paulo Henrique | GK | 29 | 75 | ||
Machado Patrick | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | |||
19 | F(C) | 25 | 70 | |||
Daniel Felipe | HV(C) | 32 | 75 | |||
Pinto Marcelo | DM,TV(C) | 35 | 76 | |||
20 | Silva Augusto | HV(C) | 27 | 76 | ||
44 | HV(C) | 23 | 73 | |||
DM,TV(C) | 21 | 70 |