12
Lucas ADELL

Full Name: Lucas Cardoso Adell

Tên áo: LUCAS ADELL

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Jul 15, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Guarani FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2024Guarani FC72
Oct 31, 2024Guarani FC65

Guarani FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Renê SantosRenê SantosHV,DM(C)3278
13
Matheus SalustianoMatheus SalustianoHV(C)3176
17
Junio JeffersonJunio JeffersonHV,DM,TV(T)2878
7
Oliveira MarcelinhoOliveira MarcelinhoAM,F(PTC)2874
5
Anderson LeiteAnderson LeiteDM,TV(C)3177
21
Lucas AraújoLucas AraújoDM,TV(C)2575
10
Elias IsaqueElias IsaqueDM(C),TV,AM(TC)2778
19
João VictorJoão VictorAM,F(PT)2576
4
Bruno GonçalvesBruno GonçalvesHV(C)2776
99
Caio DantasCaio DantasF(C)3178
Pereira RenanzinhoPereira RenanzinhoAM,F(PT)2372
Da Silva ElielDa Silva ElielHV,DM,TV(T)2373
33
Gabriel BispoGabriel BispoDM,TV(C)2779
28
Guilherme PachecoGuilherme PachecoHV,DM,TV(P)3374
39
Santos LohanSantos LohanF(C)2973
João TitiJoão TitiHV(C)2270
Mateus SararáMateus SararáHV(P),DM,TV(PC)2275
Raphael RodriguesRaphael RodriguesHV(C)2670
12
Lucas AdellLucas AdellHV(TC),DM(C)2472
6
Emerson BarbosaEmerson BarbosaHV,DM,TV(T)2670
22
José ÁlvaroJosé ÁlvaroGK2165
Gabriel WitinhoGabriel WitinhoHV,DM,TV(T)1764
77
Marlon MaranhãoMarlon MaranhãoAM,F(PT)2265