14
Santos CHAY

Full Name: Chayene Medeiros Oliveira Santos

Tên áo: CHAY

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Sep 29, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 67

CLB: Botafogo FR

On Loan at: Clube de Regatas Brasil

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil73
Oct 31, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil78
Sep 20, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Clube de Regatas Brasil78
Feb 1, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Guarani FC78
Jan 22, 2024Botafogo FR78

Clube de Regatas Brasil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Tormen SaimonTormen SaimonHV(C)3375
9
Anselmo RamónAnselmo RamónAM,F(TC)3678
7
Nenatarvicius MikeNenatarvicius MikeAM(PT),F(PTC)3176
8
Marques GegêMarques GegêTV(C),AM(PTC)3076
2
Matheus RibeiroMatheus RibeiroHV(PT),DM,TV(P)3178
37
Pereira WandersonPereira WandersonHV(C)3377
30
Facundo LabandeiraFacundo LabandeiraAM,F(PTC)2878
3
Luis SegoviaLuis SegoviaHV(TC)2782
3
Fabio AlemãoFabio AlemãoHV(C)2877
77
Souza VitinhoSouza VitinhoHV,DM,TV(T)2375
99
Timóteo GetúlioTimóteo GetúlioAM(PT),F(PTC)2778
1
Vitor CaetanoVitor CaetanoGK2570
17
Machado RômuloMachado RômuloDM,TV(C)2878
98
Lucas FalcãoLucas FalcãoDM,TV(C)2676
34
Crespo HeronCrespo HeronHV(TC)2478
10
Rafael BiluRafael BiluAM(PT),F(PTC)2575
32
Diogo HeredaDiogo HeredaHV,DM,TV(P)2676
38
Léo PereiraLéo PereiraTV,AM(PT)2480
14
Santos ChaySantos ChayAM,F(C)3473
13
Willian FormigaWillian FormigaHV(TC),DM(T)2975
33
João PedroJoão PedroHV,DM,TV(C)2575
16
Da Silva RaíDa Silva RaíTV(C),AM(PTC)2273
26
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)2575
12
Matheus AlbinoMatheus AlbinoGK2976
75
Duarte KleitonDuarte KleitonAM(PT),F(PTC)2573
66
Ryan CarlosRyan CarlosHV,DM,TV(T)2276
23
Fábio HenriqueFábio HenriqueGK2265
37
Bruno DentinhoBruno DentinhoAM(PTC),F(PT)2365
David BrawDavid BrawTV,AM(C)2167
35
Marco AntônioMarco AntônioDM,TV(C)2467
20
Vinícius BarataVinícius BarataAM(PTC),F(PT)2565
Renzo TrottaRenzo TrottaHV(T),DM,TV(TC)2065