24
Robin KALEM

Full Name: Robin Kalem

Tên áo: KALEM

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jul 14, 2002)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 71

CLB: Hannover 96

On Loan at: Hannover 96 II

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II73
Jul 30, 2023Grasshopper Club73
Jun 2, 2023Grasshopper Club73
Jun 1, 2023Grasshopper Club73
Feb 10, 2023Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Schaffhausen73
Feb 3, 2023Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Schaffhausen72
Oct 4, 2022Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Schaffhausen72
Jun 13, 2022Grasshopper Club72
Jun 2, 2022Grasshopper Club72
Jun 1, 2022Grasshopper Club72
Sep 2, 2021Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Schaffhausen72

Hannover 96 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Valmir SulejmaniValmir SulejmaniAM,F(PTC)2978
18
Fynn ArkenbergFynn ArkenbergHV(PC)2974
33
Tim WalbrechtTim WalbrechtHV,DM,TV(C)2370
24
Robin KalemRobin KalemTV,AM(TC)2273
4
Felix GöttlicherFelix GöttlicherHV(C)2374
44
Lukas WallnerLukas WallnerHV(C)2173
12
Norman QuindtNorman QuindtGK2875
1
Toni StahlToni StahlGK2573
14
Melkamu FrauendorfMelkamu FrauendorfTV(C),AM(PTC)2170
37
Stefano MarinoStefano MarinoF(C)2168
28
Mark GevorgyanMark GevorgyanHV,DM,TV(PT)1970
7
Mustafa AbdullatifMustafa AbdullatifTV(C),AM(PTC)2170
30
Leon-Oumar WechselLeon-Oumar WechselGK2073
42
Ben WestermeierBen WestermeierDM,TV,AM(C)2175
6
Noah EngelbrethNoah EngelbrethHV,DM,TV(C)1970
3
Hayate MatsudaHayate MatsudaHV,DM,TV(T)2173
22
Luca-Joel GrimpeLuca-Joel GrimpeGK2065
5
Lukas DominkeLukas DominkeHV(C)2167
21
Jacob DanquahJacob DanquahHV(C)2165
17
Michel DammeierMichel DammeierDM(C),TV(PC)2070
16
Keanu BrandtKeanu BrandtTV,AM(TC)2170
29
Jeremie NiklausJeremie NiklausHV,DM,TV,AM(P),F(PC)2065
8
Nick StepantsevNick StepantsevAM,F(PTC)2270
20
Nick MeierNick MeierAM,F(C)1967
9
Sean BuschSean BuschF(C)2170
31
Denis HusserDenis HusserF(C)1763