45
Diogo TOMAS

Full Name: Diogo Alberto Soares Tomas

Tên áo: TOMAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Jul 31, 1997)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: ADO Den Haag

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024ADO Den Haag79
Jul 6, 2024HJK Helsinki79
Jul 2, 2024HJK Helsinki78
Apr 20, 2024HJK Helsinki78
Feb 20, 2024HJK Helsinki78
Dec 12, 2023Odds BK78
May 9, 2023Odds BK78
Apr 27, 2023Odds BK78
Mar 4, 2023Odds BK78
Apr 15, 2021KuPS78
Apr 12, 2021KuPS74
Jan 13, 2021KuPS74
Aug 18, 2020Ilves74

ADO Den Haag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alex SchalkAlex SchalkAM(PT),F(PTC)3279
7
Daryl van MieghemDaryl van MieghemAM(PT),F(PTC)3582
6
Kürsad SürmeliKürsad SürmeliDM,TV(C)2977
28
Tim CoremansTim CoremansGK3475
45
Diogo TomasDiogo TomasHV(C)2779
8
Jari VlakJari VlakDM,TV(C)2679
4
Matteo WaemMatteo WaemHV(C)2478
Taneli HämäläinenTaneli HämäläinenHV(PTC)2478
19
Luka ReischlLuka ReischlAM,F(C)2175
9
Lee BonisLee BonisF(C)2576
2
Steven van der SlootSteven van der SlootHV,DM,TV(P)2274
5
Sekou SyllaSekou SyllaHV,DM,TV(T)2675
23
Kilian NikièmaKilian NikièmaGK2176
15
Milan Hokke
Feyenoord
HV(C)2165
Emin SarigulEmin SarigulAM(PTC),F(PT)1965
18
Cameron PeupionCameron PeupionTV(C),AM(PTC)2273
1
Hugo WentgesHugo WentgesGK2376
18
Silvinho EsajasSilvinho EsajasHV,DM,TV(C)2273
29
David van de Riet
FC Rijnvogels
GK2366
22
Dano LourensDano LourensAM,F(PTC)2167
Calvin GustinaCalvin GustinaDM,TV(C)2063
Irfan KarijowidjojoIrfan KarijowidjojoTV,AM(C)1966
16
Finn de BruinFinn de BruinAM(PTC)2170
25
Juho KiloJuho KiloDM,TV,AM(C)2275
Elias MohammadElias MohammadAM,F(PTC)2267
26
Illaijh de RuijterIllaijh de RuijterHV(PC),DM(P)1863
36
Ronny Boakye
Quick Boys
HV,DM,TV(T)2167
35
Lorenzo MaaslandLorenzo MaaslandAM(PTC),F(PT)2067
32
Maikey HouwaartMaikey HouwaartF(C)1965
34
Keanu DoesKeanu DoesHV(PC),DM(C)2163