12
Taneli HÄMÄLÄINEN

Full Name: Taneli Hämäläinen

Tên áo: HÄMÄLÄINEN

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Apr 16, 2001)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: ADO Den Haag

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025ADO Den Haag78
Nov 27, 2024KuPS78
Dec 23, 2022KuPS78
Dec 18, 2022KuPS76
Apr 28, 2022KuPS76
Apr 26, 2022KuPS72

ADO Den Haag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alex SchalkAlex SchalkAM(PT),F(PTC)3279
7
Daryl van MieghemDaryl van MieghemAM(PT),F(PTC)3582
6
Kürsad SürmeliKürsad SürmeliDM,TV(C)2977
28
Tim CoremansTim CoremansGK3475
45
Diogo TomasDiogo TomasHV(C)2779
11
Evan RottierEvan RottierAM,F(PTC)2375
8
Jari VlakJari VlakDM,TV(C)2679
4
Matteo WaemMatteo WaemHV(C)2478
12
Taneli HämäläinenTaneli HämäläinenHV(PTC)2478
19
Luka ReischlLuka ReischlAM,F(C)2175
9
Lee BonisLee BonisF(C)2576
2
Steven van der SlootSteven van der SlootHV,DM,TV(P)2274
5
Sekou SyllaSekou SyllaHV,DM,TV(T)2675
23
Kilian NikièmaKilian NikièmaGK2176
Emin SarigulEmin SarigulAM(PTC),F(PT)1965
18
Cameron PeupionCameron PeupionTV(C),AM(PTC)2273
1
Hugo WentgesHugo WentgesGK2376
22
Dano LourensDano LourensAM,F(PTC)2167
Calvin GustinaCalvin GustinaDM,TV(C)2063
Irfan KarijowidjojoIrfan KarijowidjojoTV,AM(C)1966
16
Finn de BruinFinn de BruinAM(PTC)2170
25
Juho KiloJuho KiloDM,TV,AM(C)2275
17
Elias MohammadElias MohammadAM,F(PTC)2267
26
Illaijh de RuijterIllaijh de RuijterHV(PC),DM(P)1863
35
Lorenzo MaaslandLorenzo MaaslandAM(PTC),F(PT)2067
32
Maikey HouwaartMaikey HouwaartF(C)1965
Keanu DoesKeanu DoesHV(PC),DM(C)2163