5
Sekou SYLLA

Full Name: Sekou Sylla

Tên áo: SYLLA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Jan 9, 1999)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: ADO Den Haag

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024ADO Den Haag75
Jun 12, 2024SC Cambuur75
Jan 5, 2024SC Cambuur75
Jan 2, 2024SC Cambuur73
Apr 15, 2023SC Cambuur73
Jul 8, 2022SC Cambuur73
Jul 8, 2022SC Cambuur67
Mar 22, 2022SC Cambuur67
Jan 21, 2022SC Cambuur67

ADO Den Haag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alex SchalkAlex SchalkAM(PT),F(PTC)3279
7
Daryl van MieghemDaryl van MieghemAM(PT),F(PTC)3582
6
Kürsad SürmeliKürsad SürmeliDM,TV(C)2977
28
Tim CoremansTim CoremansGK3475
45
Diogo TomasDiogo TomasHV(C)2779
8
Jari VlakJari VlakDM,TV(C)2679
4
Matteo WaemMatteo WaemHV(C)2478
Taneli HämäläinenTaneli HämäläinenHV(PTC)2478
19
Luka ReischlLuka ReischlAM,F(C)2175
9
Lee BonisLee BonisF(C)2576
2
Steven van der SlootSteven van der SlootHV,DM,TV(P)2274
5
Sekou SyllaSekou SyllaHV,DM,TV(T)2675
23
Kilian NikièmaKilian NikièmaGK2176
Emin SarigulEmin SarigulAM(PTC),F(PT)1965
18
Cameron PeupionCameron PeupionTV(C),AM(PTC)2273
1
Hugo WentgesHugo WentgesGK2376
18
Silvinho EsajasSilvinho EsajasHV,DM,TV(C)2273
22
Dano LourensDano LourensAM,F(PTC)2167
Calvin GustinaCalvin GustinaDM,TV(C)2063
Irfan KarijowidjojoIrfan KarijowidjojoTV,AM(C)1966
16
Finn de BruinFinn de BruinAM(PTC)2170
25
Juho KiloJuho KiloDM,TV,AM(C)2275
Elias MohammadElias MohammadAM,F(PTC)2267
26
Illaijh de RuijterIllaijh de RuijterHV(PC),DM(P)1863
35
Lorenzo MaaslandLorenzo MaaslandAM(PTC),F(PT)2067
32
Maikey HouwaartMaikey HouwaartF(C)1965
34
Keanu DoesKeanu DoesHV(PC),DM(C)2163