9
Lee BONIS

Full Name: Lee Bonis

Tên áo: BONIS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Aug 3, 1999)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: ADO Den Haag

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025ADO Den Haag76
Jan 13, 2025ADO Den Haag73
Dec 2, 2024ADO Den Haag73
Aug 13, 2024ADO Den Haag73
May 18, 2023Larne FC73
May 12, 2023Larne FC67
Sep 21, 2022Larne FC67
Feb 5, 2022Larne FC67

ADO Den Haag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alex SchalkAlex SchalkAM(PT),F(PTC)3279
7
Daryl van MieghemDaryl van MieghemAM(PT),F(PTC)3582
6
Kürsad SürmeliKürsad SürmeliDM,TV(C)2977
21
Lasse VigenLasse VigenDM(C),TV(PC)3075
28
Tim CoremansTim CoremansGK3375
45
Diogo TomasDiogo TomasHV(C)2779
8
Jari VlakJari VlakDM,TV(C)2679
4
Matteo WaemMatteo WaemHV(C)2478
Taneli HämäläinenTaneli HämäläinenHV(PTC)2378
Luka Reischl
Red Bull Salzburg
AM,F(C)2075
9
Lee BonisLee BonisF(C)2576
2
Steven van der SlootSteven van der SlootHV,DM,TV(P)2274
5
Sekou SyllaSekou SyllaHV,DM,TV(T)2675
11
Joel IdehoJoel IdehoAM,F(PT)2176
23
Kilian NikièmaKilian NikièmaGK2176
15
Milan Hokke
Feyenoord
HV(C)2165
1
Hugo WentgesHugo WentgesGK2276
18
Silvinho EsajasSilvinho EsajasHV,DM,TV(C)2273
29
David van de RietDavid van de RietGK2266
22
Dano LourensDano LourensAM,F(PTC)2067
Calvin GustinaCalvin GustinaDM,TV(C)2063
Irfan KarijowidjojoIrfan KarijowidjojoTV,AM(C)1966
16
Finn de BruinFinn de BruinAM(PTC)2070
25
Juho KiloJuho KiloDM,TV,AM(C)2275
Elias MohammadElias MohammadAM,F(PTC)2167
26
Illaijh de RuijterIllaijh de RuijterHV(PC),DM(P)1863
36
Ronny BoakyeRonny BoakyeHV,DM,TV(T)2167
35
Lorenzo MaaslandLorenzo MaaslandAM(PTC),F(PT)1967
32
Maikey HouwaartMaikey HouwaartF(C)1965
34
Keanu DoesKeanu DoesHV(PC),DM(C)2163