Full Name: Stefano Alessandro Guidotti
Tên áo: GUIDOTTI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jun 16, 1999)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 25, 2024 | Olbia Calcio 1905 | 73 |
Oct 17, 2024 | Olbia Calcio 1905 | 77 |
Mar 11, 2024 | Olbia Calcio 1905 | 77 |
Jan 31, 2024 | Olbia Calcio 1905 | 77 |
Jul 9, 2022 | FC St. Gallen | 77 |
Jul 2, 2022 | FC Lugano | 77 |
Oct 4, 2020 | FC Lugano | 77 |
Oct 9, 2019 | FC Lugano | 75 |
Oct 2, 2019 | FC Lugano | 73 |
May 26, 2019 | FC Lugano | 73 |
May 21, 2019 | FC Lugano | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Daniele Ragatzu | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
99 | Roberto Biancu | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
Rosario Rizzitano | GK | 26 | 69 | |||
10 | Lorenzo de Grazia | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
11 | Willis Furtado | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
23 | Christian Arboleda | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 72 | ||
6 | Matteo Lucarelli | HV(C) | 23 | 63 | ||
7 | Pasquale Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
27 | Filippo Fabbri | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 | ||
1 | Salvatore di Chiara | GK | 21 | 65 |