12
Eric MONJONELL

Full Name: Eric Monjonell

Tên áo: MONJONELL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Dec 6, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 191

Weight (Kg): 78

CLB: UD Ibiza

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2024UD Ibiza74
Feb 1, 2024Girona FC đang được đem cho mượn: UD Ibiza74
Jun 2, 2023Girona FC74
Jun 1, 2023Girona FC74
May 2, 2023Girona FC đang được đem cho mượn: Lommel SK74

UD Ibiza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Agosto FabriAgosto FabriGK3678
23
Alberto EscassiAlberto EscassiHV,DM,TV(C)3582
21
Eugeni ValderramaEugeni ValderramaTV,AM(C)3081
8
Fausto TienzaFausto TienzaDM,TV(C)3478
7
Quique GonzálezQuique GonzálezF(C)3480
19
José NaranjoJosé NaranjoAM(PT),F(PTC)3082
13
René RománRené RománGK4078
17
Unai MedinaUnai MedinaHV,DM,TV(P)3478
16
Roberto OlabeRoberto OlabeDM,TV,AM(C)2878
10
Álex GallarÁlex GallarAM,F(PT)3280
Arturo MolinaArturo MolinaTV,AM(C)2877
5
Javi JiménezJavi JiménezHV,DM,TV(T)2880
12
Mo Dauda
CD Tenerife
AM,F(PTC)2682
Antonio ZarzanaAntonio ZarzanaAM(PTC),F(PT)2273
Guillem MolinaGuillem MolinaHV(C)2476
20
Iago IndiasIago IndiasHV(C)2878
22
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2476
12
Eric MonjonellEric MonjonellHV(C)2274
Ramón JuanRamón JuanGK2478
11
Abde DamarAbde DamarAM(PT)2473
12
Alejandro NeskesAlejandro NeskesTV(C),AM(PTC)2275
6
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
9
Pau Ferrer
UD Las Palmas
F(C)2170
14
Lass Kourouma
Levante UD
TV,AM(C)2073