12
Mo DAUDA

Full Name: Mohammed Dauda

Tên áo: DAUDA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Feb 20, 1998)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 70

CLB: CD Tenerife

On Loan at: UD Ibiza

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024CD Tenerife đang được đem cho mượn: UD Ibiza82
Aug 22, 2024CD Tenerife đang được đem cho mượn: UD Ibiza82
Jun 2, 2024CD Tenerife82
Jun 1, 2024CD Tenerife82
Jan 12, 2024CD Tenerife đang được đem cho mượn: CD Eldense82

UD Ibiza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Agosto FabriAgosto FabriGK3678
23
Alberto EscassiAlberto EscassiHV,DM,TV(C)3582
21
Eugeni ValderramaEugeni ValderramaTV,AM(C)3081
8
Fausto TienzaFausto TienzaDM,TV(C)3478
7
Quique GonzálezQuique GonzálezF(C)3480
19
José NaranjoJosé NaranjoAM(PT),F(PTC)3082
13
René RománRené RománGK4078
17
Unai MedinaUnai MedinaHV,DM,TV(P)3478
16
Roberto OlabeRoberto OlabeDM,TV,AM(C)2878
10
Álex GallarÁlex GallarAM,F(PT)3280
Arturo MolinaArturo MolinaTV,AM(C)2877
5
Javi JiménezJavi JiménezHV,DM,TV(T)2880
12
Mo DaudaMo DaudaAM,F(PTC)2682
Antonio ZarzanaAntonio ZarzanaAM(PTC),F(PT)2273
Guillem MolinaGuillem MolinaHV(C)2476
20
Iago IndiasIago IndiasHV(C)2878
22
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2476
12
Eric MonjonellEric MonjonellHV(C)2274
Ramón JuanRamón JuanGK2478
11
Abde DamarAbde DamarAM(PT)2473
12
Alejandro NeskesAlejandro NeskesTV(C),AM(PTC)2375
6
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
9
Pau FerrerPau FerrerF(C)2170
14
Lass KouroumaLass KouroumaTV,AM(C)2073