# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Junior Henrique | HV(C) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Gerson Júnior | AM,F(PT) | 25 | 71 | |
0 | ![]() | André Junio | GK | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série C | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Tupi FC |
![]() | AA Caldense |