9
Matías SUÁREZ

Full Name: Matías Ezequiel Suárez

Tên áo: SUÁREZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (May 9, 1988)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Unión Española

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2025Unión Española82
Jan 28, 2025Unión Española82
Jan 27, 2025Belgrano82
Jan 22, 2025Belgrano83
Jan 22, 2025Belgrano83
Jan 20, 2025Belgrano83
Dec 3, 2024Belgrano83
May 3, 2024Belgrano83
Mar 22, 2024Belgrano83
Mar 14, 2024Belgrano85
Jan 19, 2024Belgrano85
Jan 13, 2024River Plate85
Aug 29, 2023River Plate85
Aug 24, 2023River Plate86
Nov 21, 2022River Plate86

Unión Española Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Matías SuárezMatías SuárezF(C)3682
19
Brayan VéjarBrayan VéjarHV,DM(PT),AM,F(T)2978
8
Bryan CarvalloBryan CarvalloAM(PTC),F(PT)2878
25
Franco TorgnascioliFranco TorgnascioliGK3478
23
Ignacio JeraldinoIgnacio JeraldinoF(C)2980
22
Pablo AránguizPablo AránguizAM(PTC)2880
16
Simón RamírezSimón RamírezHV,DM,TV(P)2680
5
Agustín NadruzAgustín NadruzHV,DM(C)2880
21
Nicolás Díaz
Club Tijuana
HV(TC)2583
7
Fernando Ovelar
Pachuca
AM,F(PTC)2178
13
Sebastián PereiraSebastián PereiraHV(C)2579
10
Ariel UribeAriel UribeAM(PTC),F(PT)2682
11
Christian MontesChristian MontesAM(PTC)2778
20
Matías Marín
Belgrano
TV(C),AM(PTC)2580
1
Martín Parra
Huachipato FC
GK2478
14
Ignacio NúñezIgnacio NúñezDM,TV(C)2680
24
Gabriel NorambuenaGabriel NorambuenaAM(PT),F(PTC)2176
Fernando SotoFernando SotoGK1860
26
Bastián RocoBastián RocoHV(C)2176
17
Felipe MassriFelipe MassriHV(T),DM,TV(TC)2378
3
Valentín VidalValentín VidalHV,DM(C)2078
18
Felipe EspinozaFelipe EspinozaHV,DM,TV(T)2576
15
Rodrigo VásquezRodrigo VásquezAM(C)1963
Claudio EspinozaClaudio EspinozaAM(PTC)2265
6
Bruno JáureguiBruno JáureguiDM,TV(C)2173
37
Ronaldo OyanedelRonaldo OyanedelHV(C)2063
35
Leonardo NaranjoLeonardo NaranjoTV(C)2065