Full Name: Mignot Debebe Dada
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Sep 2, 1995)
Quốc gia: Ethiopia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Saint George
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Salahadin Bargicho | HV(C) | 30 | 70 | |
15 | ![]() | Gatoch Panom | TV(C) | 30 | 73 | |
7 | ![]() | Beneyam Belay | TV,AM(TC) | 26 | 73 | |
![]() | Addis Gidey | AM(P),F(PC) | 29 | 65 | ||
18 | ![]() | Ramadan Yesuf | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |
![]() | Mignot Debede | HV(C) | 29 | 73 |