27
Douglas PELÉ

Full Name: Douglas Da Silva Santos

Tên áo: PELÉ

Vị trí: HV,DM,TV,AM,F(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (Aug 25, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 69

CLB: Athletic Club MG

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM,F(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024Athletic Club MG70
Nov 11, 2024Athletic Club MG70
May 2, 2024Athletic Club MG70
Feb 14, 2023Boa Esporte70
Nov 15, 2022Goiás70
Nov 8, 2022Goiás67

Athletic Club MG Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Silveira MaurícioSilveira MaurícioDM,TV(C)3676
Caldeira RômuloCaldeira RômuloHV(PT),DM,TV(PTC)3778
Diego FariasDiego FariasAM,F(PTC)3478
4
Victor SallinasVictor SallinasHV(C)3275
Rafhael LucasRafhael LucasF(PTC)3273
1
Glauco PassosGlauco PassosGK2973
13
Manoel ReginaldoManoel ReginaldoHV(PC)3277
6
António YuriAntónio YuriHV(T),DM,TV,AM(TC)2973
Welinton TorrãoWelinton TorrãoAM(PT),F(PTC)2570
13
Vinícius AlysonVinícius AlysonHV,DM,TV,AM(T)2875
12
Lucas PassarelliLucas PassarelliGK2865
Neto CostaNeto CostaF(C)2873
João AdrianoJoão AdrianoF(C)2165
Fernando SidimarFernando SidimarHV(C)3278
3
Danilo CardosoDanilo CardosoHV(C)2773
27
Douglas PeléDouglas PeléHV,DM,TV,AM,F(P)2570
Diego FumaçaDiego FumaçaHV,DM(C),TV(PC)3067
Lima OlavioLima OlavioF(C)3173
77
Luiz WallissonLuiz WallissonDM,TV(C)2776
13
Mendes NathanMendes NathanHV(TC),DM,TV(T)2667
Luiz RobinhoLuiz RobinhoAM,F(PT)2667
David BragaDavid BragaDM(C),TV(TC)2367
4
Edson MirandaEdson MirandaHV(C)2567
2
Alves YnaiaAlves YnaiaHV(PC),DM,TV,AM(P)2567
Pedro RomanoPedro RomanoHV(PC)2465