22
Gaetano CASTROVILLI

Full Name: Gaetano Castrovilli

Tên áo: CASTROVILLI

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 27 (Feb 17, 1997)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: SS Lazio

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024SS Lazio88
Jul 2, 2024ACF Fiorentina88
Aug 21, 2023ACF Fiorentina88
Aug 11, 2023ACF Fiorentina88
Jul 6, 2023ACF Fiorentina88
Jun 30, 2023ACF Fiorentina89
Jun 8, 2022ACF Fiorentina89
Jan 10, 2021ACF Fiorentina89
Sep 16, 2020ACF Fiorentina88
Aug 17, 2020ACF Fiorentina88
Dec 13, 2019ACF Fiorentina86
Dec 9, 2019ACF Fiorentina82
Nov 6, 2019ACF Fiorentina82
Sep 30, 2019ACF Fiorentina82
Jun 17, 2019ACF Fiorentina82

SS Lazio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Rodríguez PedroRodríguez PedroAM,F(PTC)3787
5
Matías VecinoMatías VecinoDM,TV,AM(C)3388
7
Jean-Daniel Akpa AkproJean-Daniel Akpa AkproDM(C),TV(PC)3283
23
Elseid HysajElseid HysajHV,DM(PT)3087
4
Gabarrón PatricGabarrón PatricHV(PC),DM,TV(P)3187
13
Alessio RomagnoliAlessio RomagnoliHV(C)3090
32
Danilo CataldiDanilo CataldiDM,TV(C)3088
77
Adam MarušićAdam MarušićHV,DM,TV(PT)3289
2
Samuel Gigot
Olympique Marseille
HV(C)3187
10
Mattia ZaccagniMattia ZaccagniAM(TC),F(T)2990
29
Manuel LazzariManuel LazzariHV,DM,TV(P)3189
94
Ivan ProvedelIvan ProvedelGK3089
93
Mohamed Salim FaresMohamed Salim FaresHV,DM,TV,AM(T)2882
26
Toma BašićToma BašićDM,TV(C)2885
22
Gaetano CastrovilliGaetano CastrovilliTV(C),AM(TC)2788
8
Mattéo GuendouziMattéo GuendouziDM,TV,AM(C)2589
3
Luca Pellegrini
Juventus
HV,DM,TV(T)2586
15
Nicoló CasaleNicoló CasaleHV(C)2688
3
Dimitrije KamenovićDimitrije KamenovićHV(TC),DM(T)2482
Marcos AntônioMarcos AntônioDM,TV,AM(C)2485
11
Taty CastellanosTaty CastellanosF(C)2688
35
Christos MandasChristos MandasGK2383
28
André AndersonAndré AndersonTV,AM(C)2578
19
Boulaye Dia
US Salernitana
AM,F(PTC)2889
30
Nuno Tavares
Arsenal
HV,DM,TV(T)2588
18
Gustav IsaksenGustav IsaksenAM(PT),F(PTC)2387
6
Nicolò Rovella
Juventus
DM,TV(C)2388
7
Fisayo Dele-Bashiru
Hatayspor
TV(C),AM(PTC)2385
15
Romano Floriani MussoliniRomano Floriani MussoliniHV,DM,TV,AM(P)2280
34
Mario GilaMario GilaHV(C)2488
22
Matteo CancellieriMatteo CancellieriAM,F(PTC)2284
14
Tijjani NoslinTijjani NoslinAM(PT),F(PTC)2586
20
Loum TchaounaLoum TchaounaAM(PT),F(PTC)2183
9
Gabriele ArtisticoGabriele ArtisticoF(C)2275
27
Arijon Ibrahimovic
Bayern München
AM(PTC),F(PT)1976
Flavio SulejmaniFlavio SulejmaniAM(T),F(TC)1863
Diego GonzálezDiego GonzálezAM,F(PT)2276
55
Alessio FurlanettoAlessio FurlanettoGK2272
5
Marco BertiniMarco BertiniDM,TV(C)2270
Cristo MuñozCristo MuñozTV,AM(C)1967
9
Valerio CrespiValerio CrespiF(C)2071
19
Saná FernandesSaná FernandesAM,F(PTC)1873
13
Fabio Andrea RuggeriFabio Andrea RuggeriHV(C)2074
58
Alessandro MilaniAlessandro MilaniHV,DM,TV(T)1970
6
Larsson CoulibalyLarsson CoulibalyDM,TV(C)2170
59
Davide RenzettiDavide RenzettiGK1865
76
Filipe BordonFilipe BordonHV(C)1973
17
Vincenzo di GianniVincenzo di GianniF(C)1865
53
Leonardo di TommasoLeonardo di TommasoTV,AM(C)1970