17
Taylor RICHARDS

Full Name: Taylor Jerome Richards

Tên áo: RICHARDS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Dec 4, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Queens Park Rangers

On Loan at: Cambridge United

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Cambridge United75
Jul 15, 2024Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Cambridge United75
Jul 21, 2023Queens Park Rangers75
Jun 9, 2023Brighton & Hove Albion75
Jun 2, 2023Brighton & Hove Albion75
May 17, 2023Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers75
Sep 7, 2022Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers75
Jul 25, 2022Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers75
Jun 10, 2022Brighton & Hove Albion75
Jun 2, 2022Brighton & Hove Albion75
Jan 26, 2022Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Birmingham City75
Sep 8, 2021Brighton & Hove Albion75
Jun 26, 2021Brighton & Hove Albion75
Jun 21, 2021Brighton & Hove Albion73
Jun 2, 2021Brighton & Hove Albion73

Cambridge United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Michael MorrisonMichael MorrisonHV(C)3777
33
Scott MaloneScott MaloneHV,DM,TV(T)3475
14
Korey SmithKorey SmithDM,TV(C)3479
3
Danny AndrewDanny AndrewHV,DM(T)3477
10
Elias KachungaElias KachungaAM(PT),F(PTC)3277
20
Gary GardnerGary GardnerDM,TV,AM(C)3278
4
Paul DigbyPaul DigbyHV,DM,TV(C)3076
24
Jordan CousinsJordan CousinsDM,TV(C)3178
27
Marko MarošiMarko MarošiGK3177
11
Sullay KaikaiSullay KaikaiAM,F(PTC)2977
8
George ThomasGeorge ThomasTV,AM(PTC)2875
7
James BrophyJames BrophyHV,DM,TV,AM(T)3076
14
Ben StevensonBen StevensonDM,TV,AM(C)2876
Nathan BishopNathan BishopGK2575
1
Jack StevensJack StevensGK2777
26
James GibbonsJames GibbonsHV(PTC),DM,TV(PT)2773
19
Shayne LaveryShayne LaveryF(C)2678
18
Ryan LoftRyan LoftF(C)2774
6
Kell WattsKell WattsHV,DM,TV(C)2576
17
Taylor RichardsTaylor RichardsTV(C),AM(PTC)2475
16
Zeno Ibsen RossiZeno Ibsen RossiHV(C)2473
9
Dan NlunduluDan NlunduluF(C)2676
15
Jubril OkedinaJubril OkedinaHV(PC)2475
2
Liam BennettLiam BennettHV,DM(P)2376
23
Mamadou JobeMamadou JobeHV(C)2268
45
Emmanuel LongeloEmmanuel LongeloHV,DM,TV,AM(T)2478
Dom BallardDom BallardF(C)2073
31
Louis ChadwickLouis ChadwickGK2260
34
Brandon NjokuBrandon NjokuAM(T),F(TC)2070
36
Dan BartonDan BartonAM(PT),F(PTC)2070
22
Josh StokesJosh StokesAM(PTC)2073
Esapa OsongEsapa OsongF(C)2065