Full Name: Murphy Cooper
Tên áo: COOPER
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Dec 27, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Queens Park Rangers
On Loan at: Stevenage
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2025 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Stevenage | 75 |
Jan 15, 2025 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Stevenage | 70 |
Aug 5, 2024 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Stevenage | 70 |
Jan 11, 2024 | Queens Park Rangers | 70 |
Nov 23, 2023 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Swindon Town | 70 |
Nov 16, 2023 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Swindon Town | 65 |
Jul 3, 2023 | Queens Park Rangers đang được đem cho mượn: Swindon Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jake Forster-Caskey | DM(C),TV(TC) | 30 | 76 | ||
5 | Carl Piergianni | HV(TC) | 32 | 78 | ||
23 | Louis Thompson | HV(P),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
3 | Dan Butler | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
11 | Jordan Roberts | AM,F(TC) | 31 | 77 | ||
19 | Jamie Reid | F(C) | 30 | 80 | ||
15 | Charlie Goode | HV(C) | 29 | 78 | ||
17 | Elliott List | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
16 | Lewis Freestone | HV(TC),DM(T) | 25 | 75 | ||
10 | Nick Freeman | TV(PTC) | 29 | 76 | ||
6 | Dan Sweeney | HV,DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
14 | Kane Smith | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
2 | Luther James-Wildin | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | ||
9 | Louis Appéré | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
10 | Dan Kemp | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
18 | Harvey White | HV(TC),DM(C) | 23 | 75 | ||
30 | Jake Young | F(C) | 23 | 72 | ||
22 | Daniel Phillips | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
1 | Taye Ashby-Hammond | GK | 25 | 77 | ||
13 | Murphy Cooper | GK | 23 | 75 | ||
26 | Eli King | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
Max Woodford | GK | 16 | 60 | |||
David Hicks | AM(PT) | 18 | 60 |