2
Mitch CLARK

Full Name: Mitchell Reece Clark

Tên áo: CLARK

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Mar 13, 1999)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Port Vale

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Port Vale75
Jul 23, 2024Port Vale76
Jul 14, 2023Port Vale76
Jul 13, 2023Accrington Stanley76
Jul 10, 2022Accrington Stanley76
Jul 4, 2022Accrington Stanley73
Sep 2, 2021Accrington Stanley73
Apr 12, 2021Leicester City73
Jan 21, 2021Leicester City73
Oct 9, 2020Leicester City đang được đem cho mượn: Port Vale73
Aug 25, 2020Leicester City73
Jun 2, 2020Leicester City73
Jun 1, 2020Leicester City73
Mar 4, 2020Leicester City đang được đem cho mượn: Port Vale73
Jan 31, 2020Leicester City đang được đem cho mượn: Port Vale73

Port Vale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Ben AmosBen AmosGK3575
Funso OjoFunso OjoHV(P),DM(PC),TV(C)3377
9
Jayden StockleyJayden StockleyF(C)3177
18
Ryan CroasdaleRyan CroasdaleDM,TV,AM(C)3074
4
Ben HeneghanBen HeneghanHV(C)3177
11
Ronan CurtisRonan CurtisAM(PT),F(PTC)2976
7
George ByersGeorge ByersTV,AM(C)2978
6
Nathan SmithNathan SmithHV(PC)2975
42
Sam HartSam HartHV,DM(T)2873
2
Mitch ClarkMitch ClarkHV(PTC)2675
5
Connor HallConnor HallHV(C)3273
8
Ben GarrityBen GarrityDM,TV,AM(C)2778
Ruari PatonRuari PatonAM,F(PTC)2475
22
Jesse DebrahJesse DebrahHV(C)2575
19
Lorent TolajLorent TolajF(C)2372
33
Jaheim HeadleyJaheim HeadleyHV,DM,TV(T)2376
24
Kyle JohnKyle JohnHV,DM,TV(PT)2470
James PlantJames PlantTV,AM(PTC)2073
Rhys WaltersRhys WaltersTV(C)1966
23
Jack ShorrockJack ShorrockHV,DM,TV,AM(T)1868
Ben LomaxBen LomaxHV(PC),DM,TV(P)1967
29
Arron DaviesArron DaviesGK1960