11
Renato JÚNIOR

Full Name: Renato Barbosa Dos Santos Júnior

Tên áo: RENATO JÚNIOR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Jun 5, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Viborg FF

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 12, 2025Viborg FF78
May 7, 2025Viborg FF76
Feb 1, 2023Viborg FF76
Jan 27, 2023EC Água Santa76
Jan 2, 2023EC Água Santa76
Jan 1, 2023EC Água Santa76
Jul 29, 2022EC Água Santa đang được đem cho mượn: Goiás76
Jul 21, 2022EC Água Santa đang được đem cho mượn: Goiás73
Jun 23, 2022EC Água Santa đang được đem cho mượn: Goiás73
Apr 7, 2022EC Água Santa đang được đem cho mượn: Goiás73
Mar 30, 2022EC Água Santa73
Jan 20, 2022Portimonense SC73
Jan 14, 2022Portimonense SC70

Viborg FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jeppe GronningJeppe GronningDM,TV(C)3478
3
Elias Andersson
Lech Poznań
HV(T),DM,TV(TC)2978
2
Ivan NäsbergIvan NäsbergHV(TC)2981
24
Daniel AnyembeDaniel AnyembeHV(PTC),DM(PT)2682
16
Oscar HedvallOscar HedvallGK2677
18
Jean Manuel MbomJean Manuel MbomHV(P),DM,TV(PC)2582
19
Justin Lonwijk
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2582
23
Oliver BundgaardOliver BundgaardHV,DM,TV(T)2380
55
Stipe RadićStipe RadićHV(C)2480
5
Žan ZaletelŽan ZaletelHV(C)2580
10
Isak JensenIsak JensenTV,AM(T)2182
11
Renato JúniorRenato JúniorF(C)2278
1
Lucas LundLucas LundGK2580
6
Mads SondergaardMads SondergaardTV,AM(C)2278
8
Ibrahim SaidIbrahim SaidAM(PTC),F(PT)2278
14
Anosike EmentaAnosike EmentaF(C)2380
15
Asker BeckAsker BeckTV(C),AM(PTC)2167
7
Andrade SérginhoAndrade SérginhoAM,F(PT)2482
17
Charly NouckCharly NouckAM(PT),F(PTC)2176
Kasper KiilerichKasper KiilerichGK1965
37
Jakob VesterJakob VesterTV,AM(PC)2077
30
Srdjan KuzmićSrdjan KuzmićHV(PTC),DM(PT)2178
27
Yonis NjohYonis NjohAM(PT),F(PTC)2173
12
Thomas JørgensenThomas JørgensenTV(C)1978
26
Hjalte BidstrupHjalte BidstrupHV,DM,TV(PT)1963
32
Lukas KirkegaardLukas KirkegaardHV(C)1965
Carl ChristensenCarl ChristensenDM,TV(C)1964
Frederik DamkjerFrederik DamkjerTV(C)1763
Mikkel LondalMikkel LondalHV,DM,TV(P),AM(PT)1863
Carl NygaardCarl NygaardTV(C),AM(PTC)1963