14
Anosike EMENTA

Full Name: Anosike Ementa

Tên áo: EMENTA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (May 3, 2002)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 202

Cân nặng (kg): 85

CLB: Viborg FF

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 20, 2024Viborg FF80
May 15, 2024Viborg FF77
Nov 28, 2023Viborg FF77
Nov 22, 2023Viborg FF74
Jul 25, 2023Viborg FF74
Jul 11, 2023Viborg FF74
Jan 13, 2023Aalborg BK74
Jan 9, 2023Aalborg BK68

Viborg FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jeppe GronningJeppe GronningDM,TV(C)3378
5
Elias Andersson
Lech Poznań
HV(T),DM,TV(TC)2980
2
Ivan NäsbergIvan NäsbergHV(TC)2881
24
Daniel AnyembeDaniel AnyembeHV(PTC),DM(PT)2680
16
Oscar HedvallOscar HedvallGK2677
18
Jean Manuel MbomJean Manuel MbomHV(P),DM,TV(PC)2482
19
Justin Lonwijk
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2582
23
Oliver BundgaardOliver BundgaardHV,DM,TV(T)2380
55
Stipe RadićStipe RadićHV(C)2480
5
Žan ZaletelŽan ZaletelHV(C)2580
10
Isak JensenIsak JensenTV,AM(T)2182
11
Renato JúniorRenato JúniorF(C)2276
1
Lucas LundLucas LundGK2480
6
Mads SondergaardMads SondergaardTV,AM(C)2278
8
Ibrahim SaidIbrahim SaidAM(PTC),F(PT)2278
14
Anosike EmentaAnosike EmentaF(C)2280
7
Andrade SérginhoAndrade SérginhoAM,F(TC)2477
17
Charly NouckCharly NouckAM(PT),F(PTC)2076
20
Kasper KiilerichKasper KiilerichGK1965
37
Jakob VesterJakob VesterTV,AM(PC)2075
30
Srdjan KuzmićSrdjan KuzmićHV(PTC),DM(PT)2178
Yonis Njoh
Pau FC
AM(PT),F(PTC)2173
12
Thomas JørgensenThomas JørgensenTV(C)1976
32
Lukas KirkegaardLukas KirkegaardHV(C)1965
Carl ChristensenCarl ChristensenDM,TV(C)1864
Frederik DamkjerFrederik DamkjerTV(C)1763
33
Mikkel LondalMikkel LondalHV,DM,TV(P),AM(PT)1863
34
Carl NygaardCarl NygaardTV(C),AM(PTC)1863