34
Carl NYGAARD

Full Name: Carl Carøe Nygaard

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (May 24, 2006)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 69

CLB: Viborg FF

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Viborg FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jeppe GronningJeppe GronningDM,TV(C)3378
2
Ivan NäsbergIvan NäsbergHV(TC)2881
4
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2981
24
Daniel AnyembeDaniel AnyembeHV(PTC),DM(PT)2680
16
Oscar HedvallOscar HedvallGK2677
18
Jean Manuel MbomJean Manuel MbomHV(P),DM,TV(PC)2482
19
Justin Lonwijk
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2582
28
Magnus WestergaardMagnus WestergaardDM,TV(C)2678
23
Oliver BundgaardOliver BundgaardHV,DM,TV(T)2380
55
Stipe RadićStipe RadićHV(C)2480
5
Žan ZaletelŽan ZaletelHV(C)2580
10
Isak JensenIsak JensenTV,AM(T)2182
11
Renato JúniorRenato JúniorF(C)2276
1
Lucas LundLucas LundGK2480
21
Sofus BergerSofus BergerTV(C),AM(PTC)2173
6
Mads SondergaardMads SondergaardTV,AM(C)2278
8
Ibrahim SaidIbrahim SaidAM(PTC),F(PT)2278
14
Anosike EmentaAnosike EmentaF(C)2280
7
Andrade SérginhoAndrade SérginhoAM,F(TC)2377
17
Charly NouckCharly NouckAM(PT),F(PTC)2076
20
Kasper KiilerichKasper KiilerichGK1965
37
Jakob VesterJakob VesterTV,AM(PC)1975
30
Srdjan KuzmićSrdjan KuzmićHV(PTC),DM(PT)2078
12
Thomas JørgensenThomas JørgensenTV(C)1976
32
Lukas KirkegaardLukas KirkegaardHV(C)1965
Carl ChristensenCarl ChristensenDM,TV(C)1864
Frederik DamkjerFrederik DamkjerTV(C)1763
33
Mikkel LondalMikkel LondalHV,DM,TV(P),AM(PT)1863
34
Carl NygaardCarl NygaardTV(C),AM(PTC)1863