30
Srdjan KUZMIĆ

Full Name: Srđan Kuzmić

Tên áo: KUZMIĆ

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jan 16, 2004)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Viborg FF

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 20, 2024Viborg FF78
May 15, 2024Viborg FF76
Nov 28, 2023Viborg FF76
Nov 22, 2023Viborg FF74
Jul 25, 2023Viborg FF74

Viborg FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jeppe GronningJeppe GronningDM,TV(C)3478
3
Elias Andersson
Lech Poznań
HV(T),DM,TV(TC)2978
2
Ivan NäsbergIvan NäsbergHV(TC)2981
24
Daniel AnyembeDaniel AnyembeHV(PTC),DM(PT)2682
16
Oscar HedvallOscar HedvallGK2677
18
Jean Manuel MbomJean Manuel MbomHV(P),DM,TV(PC)2582
19
Justin Lonwijk
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2582
23
Oliver BundgaardOliver BundgaardHV,DM,TV(T)2380
55
Stipe RadićStipe RadićHV(C)2480
5
Žan ZaletelŽan ZaletelHV(C)2580
10
Isak JensenIsak JensenTV,AM(T)2182
11
Renato JúniorRenato JúniorF(C)2278
1
Lucas LundLucas LundGK2580
6
Mads SondergaardMads SondergaardTV,AM(C)2278
8
Ibrahim SaidIbrahim SaidAM(PTC),F(PT)2278
14
Anosike EmentaAnosike EmentaF(C)2380
15
Asker BeckAsker BeckTV(C),AM(PTC)2167
7
Andrade SérginhoAndrade SérginhoAM,F(PT)2482
17
Charly NouckCharly NouckAM(PT),F(PTC)2176
Kasper KiilerichKasper KiilerichGK1965
37
Jakob VesterJakob VesterTV,AM(PC)2077
30
Srdjan KuzmićSrdjan KuzmićHV(PTC),DM(PT)2178
27
Yonis NjohYonis NjohAM(PT),F(PTC)2173
12
Thomas JørgensenThomas JørgensenTV(C)1978
26
Hjalte BidstrupHjalte BidstrupHV,DM,TV(PT)1963
32
Lukas KirkegaardLukas KirkegaardHV(C)1965
Carl ChristensenCarl ChristensenDM,TV(C)1964
Frederik DamkjerFrederik DamkjerTV(C)1763
Mikkel LondalMikkel LondalHV,DM,TV(P),AM(PT)1963
Carl NygaardCarl NygaardTV(C),AM(PTC)1963