2
Ivan NÄSBERG

Full Name: Ivan Tarek Fjellstad Näsberg

Tên áo: NÄSBERG

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 28 (Apr 22, 1996)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Viborg FF

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Viborg FF81
Jan 23, 2024PAOK81
May 31, 2023PAOK81
May 25, 2023PAOK80
Jan 29, 2023PAOK80
Jan 24, 2023PAOK79
Jun 6, 2022PAOK79
Nov 6, 2020Vålerenga IF79
Nov 1, 2020Vålerenga IF78
Sep 23, 2019Vålerenga IF78
Jul 4, 2018Vålerenga IF78
Jun 27, 2018Vålerenga IF77
Sep 28, 2017Vålerenga IF77
Apr 22, 2017Varbergs BoIS77
Jan 25, 2016Varbergs BoIS77

Viborg FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jeppe GronningJeppe GronningDM,TV(C)3378
5
Elias Andersson
Lech Poznań
HV(T),DM,TV(TC)2980
2
Ivan NäsbergIvan NäsbergHV(TC)2881
4
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2981
24
Daniel AnyembeDaniel AnyembeHV(PTC),DM(PT)2680
16
Oscar HedvallOscar HedvallGK2677
18
Jean Manuel MbomJean Manuel MbomHV(P),DM,TV(PC)2482
19
Justin Lonwijk
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2582
23
Oliver BundgaardOliver BundgaardHV,DM,TV(T)2380
55
Stipe RadićStipe RadićHV(C)2480
5
Žan ZaletelŽan ZaletelHV(C)2580
10
Isak JensenIsak JensenTV,AM(T)2182
11
Renato JúniorRenato JúniorF(C)2276
1
Lucas LundLucas LundGK2480
21
Sofus BergerSofus BergerTV(C),AM(PTC)2173
6
Mads SondergaardMads SondergaardTV,AM(C)2278
8
Ibrahim SaidIbrahim SaidAM(PTC),F(PT)2278
14
Anosike EmentaAnosike EmentaF(C)2280
7
Andrade SérginhoAndrade SérginhoAM,F(TC)2477
17
Charly NouckCharly NouckAM(PT),F(PTC)2076
20
Kasper KiilerichKasper KiilerichGK1965
37
Jakob VesterJakob VesterTV,AM(PC)2075
30
Srdjan KuzmićSrdjan KuzmićHV(PTC),DM(PT)2178
12
Thomas JørgensenThomas JørgensenTV(C)1976
32
Lukas KirkegaardLukas KirkegaardHV(C)1965
Carl ChristensenCarl ChristensenDM,TV(C)1864
Frederik DamkjerFrederik DamkjerTV(C)1763
33
Mikkel LondalMikkel LondalHV,DM,TV(P),AM(PT)1863
34
Carl NygaardCarl NygaardTV(C),AM(PTC)1863