19
Andrea BELOTTI

Full Name: Andrea Belotti

Tên áo: BELOTTI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 31 (Dec 20, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 84

CLB: Como 1907

On Loan at: SL Benfica

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Como 1907 đang được đem cho mượn: SL Benfica87
Dec 20, 2024Como 190787
Dec 12, 2024Como 190788
Jul 3, 2024Como 190788
Jun 26, 2024Como 190789
Jun 2, 2024AS Roma89
Jun 1, 2024AS Roma89
Feb 1, 2024AS Roma đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina89
Jul 11, 2023AS Roma89
Jul 4, 2023AS Roma90
Jan 26, 2023AS Roma90
Dec 16, 2022AS Roma90
Dec 8, 2022AS Roma91
Aug 30, 2022AS Roma91
Jul 1, 2022Torino91

SL Benfica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ángel di MaríaÁngel di MaríaAM,F(PTC)3791
30
Nicolás OtamendiNicolás OtamendiHV(C)3790
19
Andrea BelottiAndrea BelottiF(C)3187
27
Armindo BrumaArmindo BrumaAM,F(PT)3087
8
Fredrik AursnesFredrik AursnesHV(PT),DM,TV(PTC)2989
85
Renato SanchesRenato SanchesDM,TV,AM(C)2788
14
Vangelis PavlidisVangelis PavlidisF(C)2688
61
Florentino LuísFlorentino LuísDM,TV(C)2588
9
Arthur CabralArthur CabralF(C)2788
18
Leandro BarreiroLeandro BarreiroDM,TV,AM(C)2588
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2489
47
Tiago GouveiaTiago GouveiaAM,F(PT)2382
1
Anatoliy TrubinAnatoliy TrubinGK2389
6
Alexander BahAlexander BahHV,DM,TV(P)2788
17
Kerem AktürkoğluKerem AktürkoğluAM,F(PTC)2689
21
Andreas SchjelderupAndreas SchjelderupAM,F(TC)2084
7
Zeki AmdouniZeki AmdouniAM,F(PTC)2486
44
Tomás AraújoTomás AraújoHV(PC)2386
16
Manu SilvaManu SilvaHV,DM,TV(C)2383
24
Samuel SoaresSamuel SoaresGK2282
3
Álvaro CarrerasÁlvaro CarrerasHV,DM,TV(T)2286
David JurásekDavid JurásekHV,DM,TV(T)2485
75
André GomesAndré GomesGK2078
4
António SilvaAntónio SilvaHV(C)2189
25
Gianluca PrestianniGianluca PrestianniAM(PTC),F(PT)1981
81
Adrian BajramiAdrian BajramiHV(C)2377
26
Samuel DahlSamuel DahlHV,DM,TV(T)2282
84
João RêgoJoão RêgoAM(PTC),F(PT)1977
71
Leandro SantosLeandro SantosHV,DM,TV(P)1967