58
Nico MANTL

Full Name: Nico Mantl

Tên áo: MANTL

Vị trí: GK

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Feb 6, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: FC Arouca

Squad Number: 58

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025FC Arouca81
Jan 23, 2025FC Arouca78
Jun 20, 2024FC Arouca78
Jun 2, 2024Red Bull Salzburg78
Jun 1, 2024Red Bull Salzburg78
May 20, 2024Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Viborg FF78
May 15, 2024Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Viborg FF77
Jan 7, 2024Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Viborg FF77
Aug 1, 2023Red Bull Salzburg77
Jun 2, 2023Red Bull Salzburg77
Jun 1, 2023Red Bull Salzburg77
Jan 1, 2023Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Aalborg BK77
Dec 31, 2022Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: Aalborg BK77
Nov 22, 2021Red Bull Salzburg77
Jan 28, 2021Red Bull Salzburg77

FC Arouca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
David SimãoDavid SimãoDM,TV,AM(C)3583
44
Nino GalovićNino GalovićHV(C)3380
78
Alex PintoAlex PintoHV,DM,TV(P)2780
31
Mamadou LoumMamadou LoumHV,DM,TV(C)2883
Näis DjouahraNäis DjouahraAM(PT)2580
28
Tiago EsgaioTiago EsgaioHV,DM,TV(P)2983
1
João ValidoJoão ValidoGK2573
22
Pablo GozálbezPablo GozálbezTV(C),AM(PTC)2478
58
Nico MantlNico MantlGK2581
3
José FontánJosé FontánHV(TC)2582
Amadou DanteAmadou DanteHV,DM,TV(T)2482
19
Alfonso TrezzaAlfonso TrezzaAM,F(PT)2681
21
Taichi FukuiTaichi FukuiDM,TV,AM(C)2080
Boris PopovićBoris PopovićHV(C)2582
Arnau SolàArnau SolàHV,DM,TV(T)2277
11
Miguel PucheMiguel PucheAM(PT),F(PTC)2476
4
Matias RochaMatias RochaHV(PC)2478
24
Brian MansillaBrian MansillaAM,F(PT)2378
Vladislav MorozovVladislav MorozovF(C)2480
89
Pedro SantosPedro SantosTV(C),AM(PTC)2480
Dylan NandínDylan NandínF(C)2378
30
Jakub VinarcikJakub VinarcikGK2065