4
Matias ROCHA

Full Name: Matías Emiliano Rocha Calderón

Tên áo: ROCHA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Feb 13, 2001)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Arouca

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024FC Arouca78
Sep 13, 2023FC Arouca78
Mar 3, 2023Defensor Sporting78
Aug 24, 2022Defensor Sporting78
Aug 18, 2022Defensor Sporting76

FC Arouca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Pedro MoreiraPedro MoreiraDM,TV,AM(C)3576
5
David SimãoDavid SimãoDM,TV,AM(C)3483
44
Nino GalovićNino GalovićHV(C)3282
10
Salgueiro JasonSalgueiro JasonTV,AM(PT)3084
12
Thiago SilvaThiago SilvaGK2877
8
Eboué KouassiEboué KouassiDM,TV(C)2780
14
Uri BusquetsUri BusquetsDM,TV(C)2580
78
Alex PintoAlex PintoHV,DM,TV(P)2680
43
Moura VitinhoMoura VitinhoTV(C),AM(PTC)2478
31
Mamadou LoumMamadou LoumHV,DM,TV(C)2784
50
Güven Yalçin
Genoa CFC
AM(PT),F(PTC)2582
28
Tiago EsgaioTiago EsgaioHV,DM,TV(P)2983
1
João ValidoJoão ValidoGK2473
22
Pablo GozálbezPablo GozálbezTV(C),AM(PTC)2378
26
Moreira WeversonMoreira WeversonHV,DM,TV(T)2482
58
Nico MantlNico MantlGK2478
3
José FontánJosé FontánHV(TC)2482
27
Amadou Dante
SK Sturm Graz
HV,DM,TV(T)2482
19
Alfonso TrezzaAlfonso TrezzaAM,F(PT)2581
6
Mateus QuaresmaMateus QuaresmaHV,DM(T)2883
21
Taichi Fukui
Bayern München
DM,TV,AM(C)2077
39
Henrique Araújo
SL Benfica
F(C)2280
13
Boris Popović
Cercle Brugge
HV(C)2482
73
Chico LambaChico LambaHV(C)2175
11
Miguel PucheMiguel PucheAM(PT),F(PTC)2376
4
Matias RochaMatias RochaHV(PC)2378
2
Morlaye SyllaMorlaye SyllaTV(C),AM(PTC)2684
9
Vladislav MorozovVladislav MorozovF(C)2480
89
Pedro SantosPedro SantosTV(C),AM(PTC)2480