24
Brian MANSILLA

Full Name: Brian Nicolás Mansilla Islas

Tên áo: MANSILLA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (May 14, 2002)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 75

CLB: Peñarol

On Loan at: FC Arouca

Squad Number: 24

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Peñarol đang được đem cho mượn: FC Arouca78
Jan 16, 2025Peñarol đang được đem cho mượn: FC Arouca78
Jan 2, 2025Peñarol78
Jan 1, 2025Peñarol78
May 15, 2024Peñarol đang được đem cho mượn: Defensor Sporting78
May 9, 2024Peñarol đang được đem cho mượn: Defensor Sporting76
Oct 3, 2023Peñarol76
Sep 28, 2023Peñarol72
Mar 7, 2023Peñarol72
Mar 6, 2023Peñarol72

FC Arouca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Pedro MoreiraPedro MoreiraDM,TV,AM(C)3676
5
David SimãoDavid SimãoDM,TV,AM(C)3483
44
Nino GalovićNino GalovićHV(C)3280
10
Salgueiro JasonSalgueiro JasonTV,AM(PT)3084
78
Alex PintoAlex PintoHV,DM,TV(P)2680
43
Moura VitinhoMoura VitinhoTV(C),AM(PTC)2578
31
Mamadou LoumMamadou LoumHV,DM,TV(C)2883
50
Güven YalçinGüven YalçinAM(PT),F(PTC)2682
28
Tiago EsgaioTiago EsgaioHV,DM,TV(P)2983
1
João ValidoJoão ValidoGK2573
22
Pablo GozálbezPablo GozálbezTV(C),AM(PTC)2378
26
Moreira WeversonMoreira WeversonHV,DM,TV(T)2482
58
Nico MantlNico MantlGK2581
3
José FontánJosé FontánHV(TC)2582
27
Amadou DanteAmadou DanteHV,DM,TV(T)2482
19
Alfonso TrezzaAlfonso TrezzaAM,F(PT)2581
21
Taichi FukuiTaichi FukuiDM,TV,AM(C)2080
39
Henrique AraújoHenrique AraújoF(C)2380
13
Boris PopovićBoris PopovićHV(C)2582
73
Chico LambaChico LambaHV(C)2278
11
Miguel PucheMiguel PucheAM(PT),F(PTC)2376
4
Matias RochaMatias RochaHV(PC)2478
2
Morlaye SyllaMorlaye SyllaTV(C),AM(PTC)2684
24
Brian MansillaBrian MansillaAM,F(PT)2278
89
Pedro SantosPedro SantosTV(C),AM(PTC)2480
23
Dylan NandínDylan NandínF(C)2378
Jakub VinarcikJakub VinarcikGK1965