Full Name: Matías Fernando Ramírez Palacios
Tên áo: RAMÍREZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Feb 5, 1996)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 61
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 36
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2025 | CD Trasandino | 73 |
Feb 25, 2024 | CD Trasandino | 73 |
Feb 20, 2023 | Deportes Melipilla | 73 |
Feb 27, 2021 | Deportes Colina | 73 |
Feb 27, 2021 | Deportes Colina | 76 |
Aug 25, 2020 | Deportes La Serena | 76 |
Aug 8, 2020 | Deportes La Serena | 76 |
Feb 15, 2018 | Deportes La Serena | 75 |
Nov 9, 2017 | Huachipato FC | 75 |
Jan 4, 2017 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 75 |
Jul 2, 2016 | Granada CF | 75 |
Jul 1, 2016 | Granada CF | 75 |
Jan 18, 2016 | Granada CF đang được đem cho mượn: CD Everton | 75 |
Sep 14, 2015 | Granada CF đang được đem cho mượn: CD Palestino | 75 |
Jul 30, 2015 | Granada CF | 75 |