50
Gonzalo PLATA

Full Name: Gonzalo Jordy Plata Jiménez

Tên áo: G. PLATA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Nov 1, 2000)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: CR Flamengo

Squad Number: 50

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025CR Flamengo85
Sep 10, 2024CR Flamengo85
Aug 30, 2024CR Flamengo85
Jul 24, 2023Al Sadd SC85
Jul 24, 2023Al Sadd SC85
Dec 18, 2022Real Valladolid85
Dec 13, 2022Real Valladolid82
Aug 30, 2022Real Valladolid82
Jul 11, 2022Real Valladolid82
Jun 19, 2022Sporting CP82
Jun 18, 2022Sporting CP82
Feb 22, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Real Valladolid82
Sep 1, 2021Sporting CP đang được đem cho mượn: Real Valladolid82
Sep 18, 2020Sporting CP82
Mar 20, 2020Sporting CP80

CR Flamengo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Alex SandroAlex SandroHV(TC),DM,TV(T)3486
13
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PTC)3390
21
Nascimento PabloNascimento PabloHV(C)3382
10
Giorgian de ArrascaetaGiorgian de ArrascaetaAM,F(PTC)3090
2
Guillermo VarelaGuillermo VarelaHV,DM(PT)3284
5
Erick PulgarErick PulgarDM,TV(C)3188
4
Léo PereiraLéo PereiraHV(TC)2986
11
Everton SoaresEverton SoaresTV,AM(PT)2988
1
Agustín RossiAgustín RossiGK2987
8
Santos GersonSantos GersonDM(C),TV,AM(PC)2789
27
Bruno HenriqueBruno HenriqueAM(PT),F(PTC)3487
29
Allan SouzaAllan SouzaDM,TV(C)2886
18
Nicolás de la CruzNicolás de la CruzTV,AM(PTC)2789
6
Ayrton LucasAyrton LucasHV,DM,TV(T)2788
9
Guilherme PedroGuilherme PedroF(C)2789
7
Luiz AraújoLuiz AraújoAM,F(PTC)2887
3
Léo OrtizLéo OrtizHV,DM(C)2988
23
Olávio JuninhoOlávio JuninhoAM,F(PTC)2884
17
Matías ViñaMatías ViñaHV(TC),DM,TV(T)2787
50
Gonzalo PlataGonzalo PlataAM,F(PT)2485
30
Richard MichaelRichard MichaelAM,F(PT)2985
43
França WesleyFrança WesleyHV,DM,TV(P)2187
20
Matheus GonçalvesMatheus GonçalvesAM(PTC),F(PT)1980
25
Matheus CunhaMatheus CunhaGK2383
33
Cleiton SantanaCleiton SantanaHV(C)2176
19
Lucas LorranLucas LorranAM,F(PC)1878
Jean CarlosJean CarlosDM,TV(C)2170
39
Zé WelintonZé WelintonHV,DM,TV(T)2173
63
Rayan LucasRayan LucasDM,TV(C)2073
João da MataJoão da MataHV(C)1973
49
Dyogo AlvesDyogo AlvesGK2173
52
Evertton AraújoEvertton AraújoDM,TV(C)2280
54
Ogundana SholaOgundana SholaAM(P),F(PC)2067
Ryan RobertoRyan RobertoAM,F(TC)1765
Iago TeodoroIago TeodoroHV(C)1970
64
Wallace YanWallace YanAM,F(TC)2075
66
Caio BaroneCaio BaroneGK1867
51
Daniel SalesDaniel SalesHV,DM,TV(P)1867
44
João CarboneJoão CarboneHV(TC)2070
40
Felipe TeresaFelipe TeresaAM(PT),F(PTC)1970
61
João VictorJoão VictorHV(C)1870
55
Caio GarciaCaio GarciaDM,TV(C)2170
Guilherme GomesGuilherme GomesTV(C),AM(PTC)1970
63
Felipe VieiraFelipe VieiraHV(C)2070
42
Fabiano AlvesFabiano AlvesDM,TV(C)1970