43
França WESLEY

Full Name: Wesley Vinícius França Lima

Tên áo: WESLEY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 84

Tuổi: 21 (Sep 6, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: CR Flamengo

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Sức mạnh
Movement
Stamina
Chọn vị trí
Cần cù
Marking
Tốc độ
Truy cản
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 30, 2024CR Flamengo84
Oct 18, 2024CR Flamengo82
Sep 23, 2023CR Flamengo82
Sep 19, 2023CR Flamengo70
Jul 5, 2023CR Flamengo70
Feb 13, 2023CR Flamengo70

CR Flamengo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Alex SandroAlex SandroHV(TC),DM,TV(T)3486
Nascimento PabloNascimento PabloHV(C)3383
14
Giorgian de ArrascaetaGiorgian de ArrascaetaAM,F(PTC)3090
2
Guillermo VarelaGuillermo VarelaHV,DM,TV(P)3183
5
Erick PulgarErick PulgarDM,TV(C)3188
4
Léo PereiraLéo PereiraHV(TC)2886
11
Everton SoaresEverton SoaresTV,AM(PT)2888
1
Agustín RossiAgustín RossiGK2987
8
Santos GersonSantos GersonDM,AM(C),TV(PTC)2789
27
Bruno HenriqueBruno HenriqueAM(PT),F(PTC)3487
21
Allan SouzaAllan SouzaDM,TV(C)2786
18
Nicolás de la CruzNicolás de la CruzTV,AM(PTC)2789
6
Ayrton LucasAyrton LucasHV,DM,TV(T)2788
9
Guilherme PedroGuilherme PedroF(C)2789
7
Luiz AraújoLuiz AraújoAM,F(PTC)2887
22
Lima CarlinhosLima CarlinhosF(C)2780
3
Léo OrtizLéo OrtizHV(C)2987
23
Olávio JuninhoOlávio JuninhoAM,F(PTC)2884
17
Matías ViñaMatías ViñaHV(TC),DM,TV(T)2787
45
Gonzalo PlataGonzalo PlataAM,F(PT)2485
30
Richard MichaelRichard MichaelAM,F(PT)2885
Rodrigues ThiaguinhoRodrigues ThiaguinhoAM,F(PT)2373
37
Carlos AlcarazCarlos AlcarazTV,AM,F(C)2285
43
França WesleyFrança WesleyHV,DM,TV(P)2184
20
Matheus GonçalvesMatheus GonçalvesAM(PTC),F(PT)1980
25
Matheus CunhaMatheus CunhaGK2383
33
Cleiton SantanaCleiton SantanaHV(C)2173
19
Lucas LorranLucas LorranAM,F(PC)1878
Jean CarlosJean CarlosDM,TV(C)2070
Zé WelintonZé WelintonHV,DM,TV(T)2173
63
Rayan LucasRayan LucasDM,TV(C)2073
João da MataJoão da MataHV(C)1873
53
Delgado LucyanDelgado LucyanHV(PC)1870
49
Dyogo AlvesDyogo AlvesGK2167
52
Evertton AraújoEvertton AraújoDM,TV(C)2173
54
Ogundana SholaOgundana SholaAM(P),F(PC)1967
Ryan RobertoRyan RobertoAM(T),F(TC)1665
Nogueira IagoNogueira IagoHV(C)1970
Wallace YanWallace YanTV,AM(C)1970
66
Caio BaroneCaio BaroneGK1867
51
Daniel SalesDaniel SalesHV,DM,TV(P)1867
44
João CarboneJoão CarboneHV(TC)1970
40
Felipe TeresaFelipe TeresaAM(PT),F(PTC)1970
61
João VictorJoão VictorHV(C)1870
55
Caio GarciaCaio GarciaDM,TV(C)2070