6
Luiz DANILO

Full Name: Danilo Luiz Da Silva

Tên áo: DANILO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 91

Tuổi: 33 (Jul 15, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 78

CLB: Juventus

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Tốc độ
Lãnh đạo
Truy cản
Aerial Ability
Marking
Chuyền dài
Stamina
Chọn vị trí

Player Action Image

Player Action Image: Luiz Danilo

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Juventus91
Dec 17, 2023Juventus91
Dec 12, 2023Juventus90
Dec 3, 2023Juventus90
Aug 22, 2023Juventus90

Juventus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PC)3391
23
Carlo PinsoglioCarlo PinsoglioGK3478
1
Mattia PerinMattia PerinGK3287
14
Arkadiusz MilikArkadiusz MilikF(C)3088
18
Arthur MeloArthur MeloDM,TV(C)2889
5
Manuel LocatelliManuel LocatelliDM,TV(C)2691
9
Dušan VlahovićDušan VlahovićF(C)2491
26
Douglas LuizDouglas LuizDM,TV(C)2692
16
Weston MckennieWeston MckennieDM,AM(C),TV(PTC)2689
29
Michele di GregorioMichele di GregorioGK2789
22
Timothy WeahTimothy WeahHV,DM,TV,AM(PT)2487
3
Gleison BremerGleison BremerHV(C)2792
11
Nico GonzálezNico GonzálezAM(PT),F(PTC)2690
8
Teun KoopmeinersTeun KoopmeinersDM,TV,AM(C)2692
19
Khéphren ThuramKhéphren ThuramDM,TV(C)2389
21
Nicolò FagioliNicolò FagioliTV,AM(C)2387
7
Francisco Conceição
FC Porto
AM,F(PT)2187
15
Pierre Kalulu
AC Milan
HV(PC),DM(P)2490
27
Andrea CambiasoAndrea CambiasoHV,DM,TV(PT)2489
4
Federico GattiFederico GattiHV(C)2689
32
Juan CabalJuan CabalHV(TC),DM,TV(T)2384
40
Jonas RouhiJonas RouhiHV,DM,TV(T)2075
10
Kenan YildizKenan YildizAM,F(PTC)1985
37
Nicolò SavonaNicolò SavonaHV(PC)2177
51
Samuel MbangulaSamuel MbangulaAM(PT),F(PTC)2077
17
Vasilije AdžićVasilije AdžićTV,AM(C)1876