23
Olávio JUNINHO

Full Name: Olávio Vieira Dos Santos Júnior

Tên áo: JUNINHO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Nov 21, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: CR Flamengo

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025CR Flamengo84
Jan 9, 2025FK Qarabag84
Jan 6, 2025FK Qarabag82
Feb 10, 2024FK Qarabag82
Feb 7, 2024FK Qarabag80
Nov 14, 2023FK Qarabag80
Jul 9, 2023FK Qarabag80
Jul 3, 2023FK Qarabag77
Jun 26, 2023FK Qarabag77
Jan 24, 2023GD Chaves77
Jun 2, 2022Boavista FC77
Jun 1, 2022Boavista FC77
Sep 5, 2021Boavista FC đang được đem cho mượn: GD Chaves77
Jul 12, 2021Boavista FC77
Jul 2, 2021Boavista FC75

CR Flamengo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Alex SandroAlex SandroHV(TC),DM,TV(T)3486
13
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PTC)3391
21
Nascimento PabloNascimento PabloHV(C)3383
10
Giorgian de ArrascaetaGiorgian de ArrascaetaAM,F(PTC)3090
2
Guillermo VarelaGuillermo VarelaHV,DM(PT)3283
5
Erick PulgarErick PulgarDM,TV(C)3188
4
Léo PereiraLéo PereiraHV(TC)2986
11
Everton SoaresEverton SoaresTV,AM(PT)2988
1
Agustín RossiAgustín RossiGK2987
8
Santos GersonSantos GersonDM,AM(C),TV(PTC)2789
27
Bruno HenriqueBruno HenriqueAM(PT),F(PTC)3487
29
Allan SouzaAllan SouzaDM,TV(C)2886
18
Nicolás de la CruzNicolás de la CruzTV,AM(PTC)2789
6
Ayrton LucasAyrton LucasHV,DM,TV(T)2788
9
Guilherme PedroGuilherme PedroF(C)2789
7
Luiz AraújoLuiz AraújoAM,F(PTC)2887
3
Léo OrtizLéo OrtizHV,DM(C)2987
23
Olávio JuninhoOlávio JuninhoAM,F(PTC)2884
17
Matías ViñaMatías ViñaHV(TC),DM,TV(T)2787
50
Gonzalo PlataGonzalo PlataAM,F(PT)2485
30
Richard MichaelRichard MichaelAM,F(PT)2985
43
França WesleyFrança WesleyHV,DM,TV(P)2184
20
Matheus GonçalvesMatheus GonçalvesAM(PTC),F(PT)1980
25
Matheus CunhaMatheus CunhaGK2383
33
Cleiton SantanaCleiton SantanaHV(C)2173
19
Lucas LorranLucas LorranAM,F(PC)1878
Jean CarlosJean CarlosDM,TV(C)2170
Zé WelintonZé WelintonHV,DM,TV(T)2173
63
Rayan LucasRayan LucasDM,TV(C)2073
João da MataJoão da MataHV(C)1973
53
Delgado LucyanDelgado LucyanHV(PC)1870
49
Dyogo AlvesDyogo AlvesGK2167
52
Evertton AraújoEvertton AraújoDM,TV(C)2273
54
Ogundana SholaOgundana SholaAM(P),F(PC)2067
Ryan RobertoRyan RobertoAM,F(TC)1765
Iago TeodoroIago TeodoroHV(C)1970
Wallace YanWallace YanTV,AM(C)2070
66
Caio BaroneCaio BaroneGK1867
51
Daniel SalesDaniel SalesHV,DM,TV(P)1867
44
João CarboneJoão CarboneHV(TC)2070
40
Felipe TeresaFelipe TeresaAM(PT),F(PTC)1970
61
João VictorJoão VictorHV(C)1870
55
Caio GarciaCaio GarciaDM,TV(C)2070
Guilherme GomesGuilherme GomesTV(C),AM(PTC)1970