2
Guillermo VARELA

Full Name: Guillermo Varela Olivera

Tên áo: VARELA

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Mar 24, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 76

CLB: CR Flamengo

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 9, 2025CR Flamengo84
Apr 3, 2025CR Flamengo83
Mar 3, 2025CR Flamengo83
Oct 29, 2024CR Flamengo83
Feb 4, 2023CR Flamengo83
Feb 2, 2023Dynamo Moskva đang được đem cho mượn: CR Flamengo83
Feb 2, 2023CR Flamengo83
Jan 2, 2023Dynamo Moskva83
Jan 1, 2023Dynamo Moskva83
Aug 1, 2022Dynamo Moskva đang được đem cho mượn: CR Flamengo83
Jul 31, 2022Dynamo Moskva đang được đem cho mượn: CR Flamengo83
Jul 28, 2021Dynamo Moskva83
Jul 19, 2021Dynamo Moskva83
Jun 2, 2021FC København83
Jun 1, 2021FC København83

CR Flamengo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Alex SandroAlex SandroHV(TC),DM,TV(T)3486
13
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PTC)3390
21
Nascimento PabloNascimento PabloHV(C)3382
10
Giorgian de ArrascaetaGiorgian de ArrascaetaAM,F(PTC)3090
2
Guillermo VarelaGuillermo VarelaHV,DM(PT)3284
5
Erick PulgarErick PulgarDM,TV(C)3188
4
Léo PereiraLéo PereiraHV(TC)2986
11
Everton SoaresEverton SoaresTV,AM(PT)2988
1
Agustín RossiAgustín RossiGK2987
8
Santos GersonSantos GersonDM(C),TV,AM(PC)2789
27
Bruno HenriqueBruno HenriqueAM(PT),F(PTC)3487
29
Allan SouzaAllan SouzaDM,TV(C)2886
18
Nicolás de la CruzNicolás de la CruzTV,AM(PTC)2789
6
Ayrton LucasAyrton LucasHV,DM,TV(T)2788
9
Guilherme PedroGuilherme PedroF(C)2789
7
Luiz AraújoLuiz AraújoAM,F(PTC)2887
3
Léo OrtizLéo OrtizHV,DM(C)2988
23
Olávio JuninhoOlávio JuninhoAM,F(PTC)2884
17
Matías ViñaMatías ViñaHV(TC),DM,TV(T)2787
50
Gonzalo PlataGonzalo PlataAM,F(PT)2485
30
Richard MichaelRichard MichaelAM,F(PT)2985
43
França WesleyFrança WesleyHV,DM,TV(P)2187
20
Matheus GonçalvesMatheus GonçalvesAM(PTC),F(PT)1980
25
Matheus CunhaMatheus CunhaGK2383
33
Cleiton SantanaCleiton SantanaHV(C)2176
19
Lucas LorranLucas LorranAM,F(PC)1878
Jean CarlosJean CarlosDM,TV(C)2170
39
Zé WelintonZé WelintonHV,DM,TV(T)2173
63
Rayan LucasRayan LucasDM,TV(C)2073
João da MataJoão da MataHV(C)1973
49
Dyogo AlvesDyogo AlvesGK2173
52
Evertton AraújoEvertton AraújoDM,TV(C)2280
54
Ogundana SholaOgundana SholaAM(P),F(PC)2067
Ryan RobertoRyan RobertoAM,F(TC)1765
Iago TeodoroIago TeodoroHV(C)1970
64
Wallace YanWallace YanAM,F(TC)2075
66
Caio BaroneCaio BaroneGK1867
51
Daniel SalesDaniel SalesHV,DM,TV(P)1867
44
João CarboneJoão CarboneHV(TC)2070
40
Felipe TeresaFelipe TeresaAM(PT),F(PTC)1970
61
João VictorJoão VictorHV(C)1870
55
Caio GarciaCaio GarciaDM,TV(C)2170
Guilherme GomesGuilherme GomesTV(C),AM(PTC)1970
63
Felipe VieiraFelipe VieiraHV(C)2070
42
Fabiano AlvesFabiano AlvesDM,TV(C)1970