3
Léo ORTIZ

Full Name: Leonardo Rech Ortiz

Tên áo: LÉO ORTIZ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 29 (Jan 3, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: CR Flamengo

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Tốc độ
Composure
Quyết liệt
Marking
Chuyền
Truy cản
Aerial Ability
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025CR Flamengo87
Mar 7, 2024CR Flamengo87
Jan 17, 2024RB Bragantino87
Jan 11, 2024CR Flamengo87
Nov 15, 2022RB Bragantino87
Nov 9, 2022RB Bragantino86
Jul 25, 2022RB Bragantino86
Jul 19, 2022RB Bragantino83
Aug 28, 2021RB Bragantino83
Jun 19, 2020RB Bragantino78
Apr 25, 2020RB Bragantino78
Jan 8, 2020RB Bragantino78
Aug 27, 2019RB Bragantino77
May 7, 2019SC Internacional đang được đem cho mượn: RB Bragantino77
Feb 5, 2019SC Internacional đang được đem cho mượn: RB Bragantino II77

CR Flamengo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Alex SandroAlex SandroHV(TC),DM,TV(T)3486
13
Luiz DaniloLuiz DaniloHV(PTC)3391
21
Nascimento PabloNascimento PabloHV(C)3383
10
Giorgian de ArrascaetaGiorgian de ArrascaetaAM,F(PTC)3090
2
Guillermo VarelaGuillermo VarelaHV,DM(PT)3283
5
Erick PulgarErick PulgarDM,TV(C)3188
4
Léo PereiraLéo PereiraHV(TC)2986
11
Everton SoaresEverton SoaresTV,AM(PT)2988
1
Agustín RossiAgustín RossiGK2987
8
Santos GersonSantos GersonDM,AM(C),TV(PTC)2789
27
Bruno HenriqueBruno HenriqueAM(PT),F(PTC)3487
29
Allan SouzaAllan SouzaDM,TV(C)2886
18
Nicolás de la CruzNicolás de la CruzTV,AM(PTC)2789
6
Ayrton LucasAyrton LucasHV,DM,TV(T)2788
9
Guilherme PedroGuilherme PedroF(C)2789
7
Luiz AraújoLuiz AraújoAM,F(PTC)2887
3
Léo OrtizLéo OrtizHV,DM(C)2987
23
Olávio JuninhoOlávio JuninhoAM,F(PTC)2884
17
Matías ViñaMatías ViñaHV(TC),DM,TV(T)2787
50
Gonzalo PlataGonzalo PlataAM,F(PT)2485
30
Richard MichaelRichard MichaelAM,F(PT)2985
43
França WesleyFrança WesleyHV,DM,TV(P)2184
20
Matheus GonçalvesMatheus GonçalvesAM(PTC),F(PT)1980
25
Matheus CunhaMatheus CunhaGK2383
33
Cleiton SantanaCleiton SantanaHV(C)2173
19
Lucas LorranLucas LorranAM,F(PC)1878
Jean CarlosJean CarlosDM,TV(C)2170
Zé WelintonZé WelintonHV,DM,TV(T)2173
63
Rayan LucasRayan LucasDM,TV(C)2073
João da MataJoão da MataHV(C)1973
53
Delgado LucyanDelgado LucyanHV(PC)1870
49
Dyogo AlvesDyogo AlvesGK2167
52
Evertton AraújoEvertton AraújoDM,TV(C)2273
54
Ogundana SholaOgundana SholaAM(P),F(PC)2067
Ryan RobertoRyan RobertoAM,F(TC)1765
Iago TeodoroIago TeodoroHV(C)1970
Wallace YanWallace YanTV,AM(C)2070
66
Caio BaroneCaio BaroneGK1867
51
Daniel SalesDaniel SalesHV,DM,TV(P)1867
44
João CarboneJoão CarboneHV(TC)2070
40
Felipe TeresaFelipe TeresaAM(PT),F(PTC)1970
61
João VictorJoão VictorHV(C)1870
55
Caio GarciaCaio GarciaDM,TV(C)2070
Guilherme GomesGuilherme GomesTV(C),AM(PTC)1970