Huấn luyện viên: Bernardo Redín
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: D Garcilaso
Tên viết tắt: GAR
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Garcilaso de la Vega (42,056)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cusco
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diego Penny | GK | 40 | 80 | ||
0 | Christian Ramos | HV(C) | 35 | 80 | ||
13 | Juan Lojas | HV(C) | 35 | 76 | ||
27 | Jorge Bazán | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
4 | Luis Caicedo | HV(PC) | 31 | 77 | ||
13 | Carlos Beltrán | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
7 | Alexi Gómez | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 76 | ||
2 | Aldair Salazar | HV(PC) | 29 | 77 | ||
0 | Luis Urruti | AM,F(PT) | 31 | 79 | ||
25 | Miguel Vargas | GK | 27 | 79 | ||
10 | Erinson Ramírez | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | ||
17 | AM,F(C) | 27 | 78 | |||
11 | Gaspar Gentile | F(C) | 29 | 76 | ||
14 | Carlo Diez | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
0 | Andrés Chicaiza | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
2 | Erick Canales | HV,DM(P) | 22 | 74 | ||
24 | Anthony Gordillo | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
21 | Erick Perleche | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 76 | ||
12 | GK | 21 | 65 | |||
31 | Erick Gonzales | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
32 | Pablo Erustes | F(C) | 30 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Club Cienciano |