Huấn luyện viên: Guillermo Duró
Biệt danh: El Garci. El Vendaval Celeste. El Pedacito de Cielo. Rico Garci. El Depor. Los Gatos. La G.
Tên thu gọn: D Garcilaso
Tên viết tắt: DGA
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Garcilaso de la Vega (42,056)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cusco
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danilo Carando | F(C) | 36 | 73 | ||
13 | Juan Lojas | HV(C) | 35 | 76 | ||
27 | Jorge Bazán | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
16 | Carlos Beltrán | HV,DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
36 | Mauricio Cuero | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
2 | Aldair Salazar | HV(PC) | 30 | 77 | ||
25 | Miguel Vargas | GK | 28 | 79 | ||
11 | Gaspar Gentile | F(C) | 29 | 76 | ||
14 | Carlo Diez | HV,DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
20 | Diego Ramírez | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
10 | Andrés Chicaiza | AM(PTC) | 32 | 77 | ||
22 | Erick Canales | HV,DM(P) | 23 | 76 | ||
24 | Anthony Gordillo | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
19 | Miguel Cornejo | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
21 | Erick Perleche | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 76 | ||
31 | Erick Gonzales | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
7 | Alonso Yovera | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 74 | ||
32 | Pablo Erustes | F(C) | 30 | 77 | ||
29 | Gustavo Ramos | HV(TC) | 19 | 62 | ||
15 | Joaquin Molina | HV(TC) | 20 | 60 | ||
34 | Mallki Marmanillo | GK | 20 | 65 | ||
28 | Jean Franco Valer | TV(C),AM(PC) | 20 | 63 | ||
8 | Farik Ventura | TV(C) | 21 | 62 | ||
17 | Paulo Rodríguez | AM,F(C) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Club Cienciano | |
Cusco FC |