Full Name: Rodrigo Fernandes Da Conceição
Tên áo: RODRIGO C.
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 25 (Jan 2, 2000)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: FC Zürich
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2023 | FC Zürich | 80 |
Jul 7, 2023 | FC Porto | 80 |
Jul 3, 2023 | FC Porto | 78 |
Feb 3, 2023 | FC Porto | 78 |
Jan 27, 2023 | FC Porto | 75 |
Nov 11, 2022 | FC Porto | 75 |
Oct 3, 2022 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 75 |
Sep 7, 2022 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 75 |
Jun 11, 2022 | FC Porto | 75 |
Jun 3, 2022 | FC Porto | 75 |
Apr 15, 2022 | FC Porto đang được đem cho mượn: Moreirense FC | 75 |
Jul 23, 2021 | FC Porto đang được đem cho mượn: Moreirense FC | 75 |
Apr 9, 2021 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 75 |
Feb 22, 2021 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 75 |
Mar 21, 2020 | SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Steven Zuber | AM(PT),F(PTC) | 33 | 85 | |||
10 | Antonio Marchesano | TV,AM(C) | 34 | 83 | ||
25 | Yanick Brecher | GK | 31 | 82 | ||
24 | Nikola Katić | HV(C) | 28 | 83 | ||
12 | Ifeanyi Mathew | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
31 | Mirlind Kryeziu | HV(C) | 28 | 80 | ||
23 | AM(PTC) | 26 | 85 | |||
3 | Nemanja Tošić | HV(TC) | 28 | 82 | ||
27 | Rodrigo Conceição | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
7 | Bledian Krasniqi | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |||
1 | Zivko Kostadinovic | GK | 32 | 76 | ||
16 | HV,DM(T),TV(TC) | 22 | 78 | |||
22 | Armstrong Oko-Flex | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
8 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | |||
2 | Lindrit Kamberi | HV(C) | 25 | 82 | ||
26 | Jahnoah Markelo | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
32 | Selmin Hodza | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
19 | F(C) | 22 | 75 | |||
18 | Daniel Afriyie | AM(T),F(TC) | 23 | 78 | ||
20 | Junior Ligue | F(C) | 19 | 77 | ||
21 | Umeh Emmanuel | AM,F(C) | 20 | 79 | ||
5 | Mariano Gómez | HV(C) | 25 | 80 | ||
33 | Joseph Sabobo | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
6 | Cheveyo Tsawa | HV,DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
13 | Mohamed Bangoura | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
28 | Silas Huber | GK | 19 | 70 | ||
Dylan Munroe | AM,F(PT) | 16 | 65 | |||
36 | Daniel Denoon | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
14 | Nevio di Giusto | TV,AM,F(C) | 19 | 70 |