23
Mounir CHOUIAR

Full Name: Mounir Chouiar

Tên áo: CHOUIAR

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 26 (Jan 23, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 77

CLB: Ludogorets Razgrad

On Loan at: FC Zürich

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: FC Zürich85
Jun 30, 2024Ludogorets Razgrad85
Jun 29, 2024Ludogorets Razgrad85
Jun 27, 2024Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: FC Zürich85
Jun 2, 2024Ludogorets Razgrad85
Jun 1, 2024Ludogorets Razgrad85
Jan 26, 2024Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: Amiens SC85
Sep 5, 2023Ludogorets Razgrad85
Aug 12, 2023Istanbul Başakşehir85
Jun 2, 2023Istanbul Başakşehir85
Jun 1, 2023Istanbul Başakşehir85
Jan 29, 2023Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK85
Jan 10, 2023Istanbul Başakşehir85
Jul 9, 2022Istanbul Başakşehir85
Apr 9, 2022Dijon FCO85

FC Zürich Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Steven ZuberSteven ZuberAM(PT),F(PTC)3385
10
Antonio MarchesanoAntonio MarchesanoTV,AM(C)3483
25
Yanick BrecherYanick BrecherGK3182
24
Nikola KatićNikola KatićHV(C)2883
12
Ifeanyi MathewIfeanyi MathewDM,TV(C)2882
31
Mirlind KryeziuMirlind KryeziuHV(C)2880
23
Mounir ChouiarMounir ChouiarAM(PTC)2685
3
Nemanja TošićNemanja TošićHV(TC)2882
27
Rodrigo ConceiçãoRodrigo ConceiçãoHV,DM,TV(P)2580
7
Bledian KrasniqiBledian KrasniqiDM,TV,AM(C)2382
9
Juan José PereaJuan José PereaAM(PT),F(PTC)2482
1
Zivko KostadinovicZivko KostadinovicGK3276
16
Doron LeidnerDoron LeidnerHV,DM(T),TV(TC)2278
22
Armstrong Oko-FlexArmstrong Oko-FlexAM(PT),F(PTC)2275
8
Samuel BalletSamuel BalletAM(PT),F(PTC)2378
2
Lindrit KamberiLindrit KamberiHV(C)2582
26
Jahnoah MarkeloJahnoah MarkeloAM,F(PT)2267
32
Selmin HodzaSelmin HodzaHV,DM,TV(P)2173
19
Fernand GouréFernand GouréF(C)2275
18
Daniel AfriyieDaniel AfriyieAM(T),F(TC)2378
20
Junior LigueJunior LigueF(C)1977
21
Umeh EmmanuelUmeh EmmanuelAM,F(C)2079
5
Mariano GómezMariano GómezHV(C)2580
33
Joseph SaboboJoseph SaboboAM,F(PT)1967
6
Cheveyo TsawaCheveyo TsawaHV,DM,TV,AM(C)1867
13
Mohamed BangouraMohamed BangouraDM,TV(C)1870
28
Silas HuberSilas HuberGK1970
Dylan MunroeDylan MunroeAM,F(PT)1665
36
Daniel DenoonDaniel DenoonHV,DM(C)2170
14
Nevio di GiustoNevio di GiustoTV,AM,F(C)1970