31
Mirlind KRYEZIU

Full Name: Mirlind Kryeziu

Tên áo: KRYEZIU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jan 26, 1997)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 96

CLB: FC Zürich

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2024FC Zürich80
May 22, 2024FC Zürich82
Jun 12, 2022FC Zürich82
May 7, 2022FC Zürich82
May 3, 2022FC Zürich80
Nov 28, 2021FC Zürich80
Nov 22, 2021FC Zürich78
Jun 2, 2021FC Zürich78
Jun 1, 2021FC Zürich78
May 12, 2021FC Zürich đang được đem cho mượn: SC Kriens78
Mar 30, 2021FC Zürich đang được đem cho mượn: SC Kriens79
Mar 22, 2021FC Zürich đang được đem cho mượn: SC Kriens82
Feb 21, 2021FC Zürich đang được đem cho mượn: SC Kriens82
Oct 2, 2020FC Zürich82
Oct 10, 2019FC Zürich80

FC Zürich Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Steven ZuberSteven ZuberAM(PT),F(PTC)3385
10
Antonio MarchesanoAntonio MarchesanoTV,AM(C)3483
25
Yanick BrecherYanick BrecherGK3182
24
Nikola KatićNikola KatićHV(C)2883
12
Ifeanyi MathewIfeanyi MathewDM,TV(C)2882
31
Mirlind KryeziuMirlind KryeziuHV(C)2880
23
Mounir Chouiar
Ludogorets Razgrad
AM(PTC)2685
3
Nemanja TošićNemanja TošićHV(TC)2882
27
Rodrigo ConceiçãoRodrigo ConceiçãoHV,DM,TV(P)2580
7
Bledian KrasniqiBledian KrasniqiDM,TV,AM(C)2382
9
Juan José Perea
VfB Stuttgart
AM(PT),F(PTC)2482
1
Zivko KostadinovicZivko KostadinovicGK3276
16
Doron Leidner
Olympiacos
HV,DM(T),TV(TC)2278
22
Armstrong Oko-FlexArmstrong Oko-FlexAM(PT),F(PTC)2275
8
Samuel Ballet
Como 1907
AM(PT),F(PTC)2378
2
Lindrit KamberiLindrit KamberiHV(C)2582
26
Jahnoah MarkeloJahnoah MarkeloAM,F(PT)2267
32
Selmin HodzaSelmin HodzaHV,DM,TV(P)2173
19
Fernand Gouré
KVC Westerlo
F(C)2275
18
Daniel AfriyieDaniel AfriyieAM(T),F(TC)2378
20
Junior LigueJunior LigueF(C)1977
21
Umeh EmmanuelUmeh EmmanuelAM,F(C)2079
5
Mariano GómezMariano GómezHV(C)2580
33
Joseph SaboboJoseph SaboboAM,F(PT)1967
6
Cheveyo TsawaCheveyo TsawaHV,DM,TV,AM(C)1867
13
Mohamed BangouraMohamed BangouraDM,TV(C)1870
28
Silas HuberSilas HuberGK1970
Dylan MunroeDylan MunroeAM,F(PT)1665
36
Daniel DenoonDaniel DenoonHV,DM(C)2170
14
Nevio di GiustoNevio di GiustoTV,AM,F(C)1970