23
Abdourahmane BARRY

Full Name: Abdourahmane Barry

Tên áo: BARRY

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Feb 21, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Amiens SC

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2023Amiens SC77
Dec 11, 2022Amiens SC77
Dec 5, 2022Amiens SC75
Jun 20, 2022Amiens SC75
Jun 14, 2021SpVgg Greuther Fürth75
Sep 3, 2020SpVgg Greuther Fürth73
Aug 27, 2020SpVgg Greuther Fürth73
Aug 13, 2020Red Bull Salzburg73
Jun 2, 2020Red Bull Salzburg73
Jun 1, 2020Red Bull Salzburg73
Jan 24, 2020Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering73
Jun 11, 2019Red Bull Salzburg73
Jun 4, 2019Red Bull Salzburg73

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Sébastien CorchiaSébastien CorchiaHV,DM,TV(P)3484
1
Régis GurtnerRégis GurtnerGK3882
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
2
Mamadou Fofana
New England Revolution
HV,DM(C)2783
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2882
29
Frank BoyaFrank BoyaHV,DM,TV(C)2882
Victor LobryVictor LobryTV,AM,F(C)2982
23
Abdourahmane BarryAbdourahmane BarryHV(PC)2477
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV,DM,TV(TC)2682
5
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
19
Rémy Vita
Fortuna Sittard
HV,DM,TV(T)2380
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3083
25
Owen GeneOwen GeneHV(P),DM,TV(PC)2280
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2267
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC)2378
17
Ange ChibozoAnge ChibozoAM,F(TC)2173
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2270
94
Mathis TouhoMathis TouhoAM(PT),F(PTC)2073
27
Rayan LutinRayan LutinTV(C),AM(TC)2276
13
Mohamed Jaouab
Stade Rennais
HV(C)2276
Yvan Ikia DimiYvan Ikia DimiAM(PTC),F(PT)2070
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)1975
Brunnel TutuanaBrunnel TutuanaHV(PC)2065
22
Elyess DaoElyess DaoAM(PT),F(PTC)1867
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1970
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2365
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1865