4
Gonçalo CARDOSO

Full Name: Gonçalo Bento Soares Cardoso

Tên áo: G. CARDOSO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Oct 21, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Paços de Ferreira

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 9, 2025Paços de Ferreira77
Aug 9, 2024Paços de Ferreira77
Sep 29, 2023Lokomotiv Sofia77
Jul 13, 2023CS Marítimo77
Jul 7, 2023CS Marítimo78
Sep 2, 2022CS Marítimo78
Jun 23, 2022West Ham United78
Jun 2, 2022West Ham United78
Jun 1, 2022West Ham United78
Jan 21, 2022West Ham United đang được đem cho mượn: Betis Deportivo Balompié78
Aug 26, 2021West Ham United đang được đem cho mượn: FC Basel78
Jun 23, 2021West Ham United78
Jun 2, 2021West Ham United78
Jun 1, 2021West Ham United78
Feb 1, 2021West Ham United đang được đem cho mượn: FC Basel78

Paços de Ferreira Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
José MarafonaJosé MarafonaGK3880
4
Gonçalo CardosoGonçalo CardosoHV(C)2477
24
Zé PedroZé PedroGK2373
99
André LiberalAndré LiberalAM(PT),F(PTC)2270
12
Almeida JeimesAlmeida JeimesGK2473
6
João CaiadoJoão CaiadoTV,AM(C)2676
11
Ivan PavlicIvan PavlicTV,AM(C)2374
30
Tomás CostinhaTomás CostinhaAM,F(PT)2476
27
Joffrey BaziéJoffrey BaziéAM,F(PT)2170
21
Anilson DouradoAnilson DouradoHV,DM,TV(P)2376
3
Santos DiegãoSantos DiegãoHV(C)2175
13
João PintoJoão PintoAM,F(PTC)2267
90
Ronaldo LumungoRonaldo LumungoAM(PT),F(PTC)2474
18
Rui PedroRui PedroHV,DM,TV(T)2365
22
Miguel MotaMiguel MotaHV,DM,TV,AM(P)2165
Rúben SáRúben SáDM,TV(C)1965
36
Mutaru BaldéMutaru BaldéDM,TV(C)1865
32
Aliou NiangAliou NiangHV(C)2065
37
Ricardo BritoRicardo BritoAM,F(PT)1865