37
Thomas MONCONDUIT

Full Name: Thomas Monconduit

Tên áo: MONCONDUIT

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Feb 10, 1991)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Amiens SC

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2025Amiens SC82
Jun 27, 2023AS Saint-Etienne82
Jun 21, 2023AS Saint-Etienne84
Aug 30, 2022AS Saint-Etienne84
May 25, 2021FC Lorient84
Dec 9, 2020FC Lorient85
Aug 28, 2020FC Lorient86
Nov 29, 2019Amiens SC86
Jun 8, 2019Amiens SC86
Jun 4, 2019Amiens SC85
Nov 20, 2018Amiens SC85
Jun 6, 2018Amiens SC85
May 31, 2018Amiens SC83
Nov 16, 2017Amiens SC83
Nov 10, 2017Amiens SC80

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Thomas MonconduitThomas MonconduitDM,TV(C)3482
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
8
Victor LobryVictor LobryTV,AM(C)3082
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV(TC),DM,TV(C)2682
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3183
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2367
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC),F(PT)2378
Josué ChibozoJosué ChibozoAM,F(TC)2273
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2275
Mathis TouhoMathis TouhoAM(PT),F(PTC)2073
27
Rayan LutinRayan LutinAM(PTC)2276
Yvan Ikia DimiYvan Ikia DimiAM(PTC),F(PT)2070
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)2077
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2575
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1970
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2365
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1965
Yanis RafiiYanis RafiiAM(PT),F(PTC)2065
Carraro InjaiCarraro InjaiAM(PTC)1970
59
Nathan TalbotNathan TalbotHV,DM,TV(P)1765
77
Ilan DafIlan DafDM,TV(C)1865