Full Name: Louis Mafouta
Tên áo: MAFOUTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 30 (Jul 2, 1994)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Amiens SC
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 20, 2024 | Amiens SC | 83 |
Jun 17, 2024 | Amiens SC | 82 |
Jul 12, 2023 | Amiens SC | 82 |
Jun 28, 2023 | US Quevilly-Rouen Métropole | 82 |
Jun 21, 2023 | US Quevilly-Rouen Métropole | 78 |
Jul 1, 2022 | US Quevilly-Rouen Métropole | 78 |
Jun 2, 2022 | Neuchâtel Xamax | 78 |
Jun 1, 2022 | Neuchâtel Xamax | 78 |
May 23, 2022 | Neuchâtel Xamax đang được đem cho mượn: FC Metz | 78 |
May 17, 2022 | Neuchâtel Xamax đang được đem cho mượn: FC Metz | 76 |
Jan 20, 2022 | Neuchâtel Xamax đang được đem cho mượn: FC Metz | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Sébastien Corchia | HV,DM,TV(P) | 34 | 84 | ||
1 | Régis Gurtner | GK | 38 | 82 | ||
16 | Alexis Sauvage | GK | 33 | 78 | ||
2 | HV,DM(C) | 27 | 83 | |||
7 | Antoine Leautey | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 82 | ||
29 | Frank Boya | HV,DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
Victor Lobry | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | |||
23 | Abdourahmane Barry | HV(PC) | 24 | 77 | ||
20 | Kylian Kaïboue | HV,DM,TV(TC) | 26 | 82 | ||
5 | Osaze Urhoghide | HV(PC) | 24 | 81 | ||
19 | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | |||
9 | Louis Mafouta | F(C) | 30 | 83 | ||
25 | Owen Gene | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 80 | ||
30 | Matthieu Rongier | GK | 22 | 67 | ||
10 | Nordine Kandil | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
17 | Ange Chibozo | AM,F(TC) | 21 | 73 | ||
45 | Ibrahim Fofana | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
94 | Mathis Touho | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
27 | Rayan Lutin | TV(C),AM(TC) | 22 | 76 | ||
13 | HV(C) | 22 | 76 | |||
34 | Siaka Bakayoko | HV(C) | 19 | 75 | ||
Brunnel Tutuana | HV(PC) | 20 | 65 | |||
22 | Elyess Dao | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
18 | Messy Manitu | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
58 | Mactar Tine | TV(C) | 23 | 65 | ||
Louis Moussier | TV,AM(C) | 18 | 65 |