94
Mathis TOUHO

Full Name: Mathis Touho

Tên áo: TOUHO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Nov 24, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 73

CLB: Amiens SC

Squad Number: 94

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Amiens SC73
Jun 1, 2024Amiens SC73
Jan 30, 2024Amiens SC đang được đem cho mượn: Le Mans FC73
Jan 18, 2024Amiens SC73
Jan 12, 2024Amiens SC65

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Sébastien CorchiaSébastien CorchiaHV,DM,TV(P)3484
1
Régis GurtnerRégis GurtnerGK3782
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2882
29
Frank BoyaFrank BoyaHV,DM,TV(C)2882
23
Abdourahmane BarryAbdourahmane BarryHV(PC)2477
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV,DM,TV(TC)2682
5
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
19
Rémy Vita
Fortuna Sittard
HV,DM,TV(T)2378
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3083
25
Owen GeneOwen GeneHV(P),DM,TV(PC)2278
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2267
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC)2378
17
Ange ChibozoAnge ChibozoAM,F(TC)2173
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2270
94
Mathis TouhoMathis TouhoAM(PT),F(PTC)1973
27
Rayan LutinRayan LutinTV,AM(C)2170
13
Mohamed Jaouab
Stade Rennais
HV(C)2276
26
Yvan Ikia DimiYvan Ikia DimiAM(PTC),F(PT)2070
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)1965
Brunnel TutuanaBrunnel TutuanaHV(PC)2065
22
Elyess DaoElyess DaoAM(PT),F(PTC)1867
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1870
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2265
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1865