11
Teddy AVERLANT

Full Name: Teddy Andami Averlant

Tên áo: AVERLANT

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Oct 2, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: US Boulogne

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025US Boulogne75
Jan 22, 2025US Boulogne73

US Boulogne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien FlochonSébastien FlochonTV,AM(C)3273
7
Alexis BusinAlexis BusinAM(PTC),F(PT)2974
23
Elhadj DaboElhadj DaboHV,DM,TV(C)2976
1
Xavier LenogueXavier LenogueGK2873
26
Demba ThiamDemba ThiamHV(PTC),DM(PT)3578
12
Julien BoyerJulien BoyerHV,DM,TV(T)2676
5
Nathan ZohoréNathan ZohoréHV(C)2475
8
Jean VercruysseJean VercruysseTV,AM(C)2477
16
Yannick Pandor
RC Lens
GK2373
9
Thibault RambaudThibault RambaudF(C)2778
22
Sonny DuflosSonny DuflosHV,DM(P)2974
19
Abel RodriguesAbel RodriguesHV,DM,TV(T)2370
20
Hervé TouréHervé TouréHV,DM(C)2473
15
Adrien PinotAdrien PinotHV(C)2376
4
Corentin CalCorentin CalHV(C)2570
40
Victor DelinsVictor DelinsGK2467
17
Corentin FatouCorentin FatouF(C)2670
24
Théo EpaillyThéo EpaillyAM,F(T)2577
27
Abdelwahab BaalaAbdelwahab BaalaAM(PTC)2870
11
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2575
21
Abdel HbouchAbdel HbouchTV(C),AM(PC)2676
14
Joffrey BultelJoffrey BultelDM,TV(C)2474
29
Christian KitengeChristian KitengeAM,F(PT)2365