Full Name: Sergio García De La Iglesia
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Aug 8, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Real Avilés | 73 |
Aug 29, 2022 | Real Avilés | 73 |
Sep 6, 2019 | Zamora CF | 73 |
May 6, 2019 | Zamora CF | 74 |
Jan 6, 2019 | Zamora CF | 76 |
Dec 17, 2018 | Zamora CF | 78 |
Sep 6, 2018 | FC Cartagena | 78 |
Sep 29, 2015 | FC Cartagena | 79 |
Aug 6, 2015 | Real Oviedo | 79 |
Jan 20, 2014 | Real Oviedo | 78 |
Jul 11, 2012 | Salamanca CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jean-Sylvain Babin | HV(C) | 38 | 78 | ||
19 | Poquet Natalio | AM,F(PT) | 40 | 76 | ||
7 | Fernández Jorge | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
15 | Pedro Orfila | HV(PC) | 36 | 77 | ||
4 | Julio Rodríguez | HV(C) | 29 | 73 | ||
14 | Luis Valcarce | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
1 | Armengol David | GK | 38 | 77 | ||
22 | Isma Cerro | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
6 | Edu Cortina | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
18 | Claudio Medina | F(C) | 31 | 78 | ||
9 | Álvaro Santamaría | F(C) | 23 | 70 | ||
8 | Javi Mecerreyes | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
2 | Néstor Senra | HV(PC) | 23 | 70 |