Full Name: David Lazari
Tên áo: LAZARI
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 30, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: SE Matonense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2023 | SE Matonense | 73 |
Sep 30, 2022 | Mixto EC | 73 |
Jun 1, 2021 | Ferroviária | 73 |
Apr 15, 2021 | AA Caldense | 73 |
Jan 25, 2019 | Hong Kong Pegasus | 73 |
Feb 5, 2018 | Tai Po FC | 73 |
Jan 11, 2016 | Real Estelí | 73 |
Dec 5, 2015 | Grêmio Novorizontino | 73 |
Aug 5, 2015 | Grêmio Novorizontino | 74 |
Feb 5, 2015 | Grêmio Novorizontino | 76 |
Jan 9, 2015 | Grêmio Novorizontino | 78 |
Apr 20, 2014 | Dinamo Brest | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Lazari | AM(PT) | 35 | 73 | ||
![]() | Alex Moraes | HV(C) | 37 | 74 | ||
![]() | Felipe Correa | HV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Ribeiro Renzo | TV,AM(C) | 26 | 60 | ||
![]() | Lincoln Abner | F(C) | 29 | 65 |