2
Oleg REABCIUK

Full Name: Oleg Reabciuk

Tên áo: REABCIUK

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Jan 16, 1998)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Spartak Moskva

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Spartak Moskva84
Aug 1, 2024Spartak Moskva85
Aug 9, 2023Spartak Moskva85
Aug 7, 2023Spartak Moskva85
Jan 26, 2023Olympiacos85
Jun 15, 2022Olympiacos85
Jun 10, 2022Olympiacos84
Jul 24, 2021Olympiacos84
Jul 20, 2021Olympiacos80
Jan 4, 2021Olympiacos80
Mar 14, 2020Paços de Ferreira80
Mar 9, 2020Paços de Ferreira78
Jul 19, 2019Paços de Ferreira78
Feb 5, 2019FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Feb 5, 2019FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B75

Spartak Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Aleksander DovbnyaAleksander DovbnyaGK3776
25
Danil PrutsevDanil PrutsevDM,TV,AM(C)2485
47
Roman ZobninRoman ZobninDM(C),TV(PC)3086
77
Théo BongondaThéo BongondaAM(PTC),F(PT)2986
6
Srdjan BabićSrdjan BabićHV(C)2885
23
Nikita ChernovNikita ChernovHV(C)2983
35
Christopher Martins PereiraChristopher Martins PereiraDM,TV(C)2784
Ilya PomazunIlya PomazunGK2884
98
Aleksandr MaksimenkoAleksandr MaksimenkoGK2684
5
Esequiel BarcoEsequiel BarcoTV(C),AM(PTC)2587
19
Jesús MedinaJesús MedinaAM(PTC)2785
14
Myenty AbenaMyenty AbenaHV(PC)3080
22
Mikhail IgnatovMikhail IgnatovTV(C),AM,F(PC)2483
2
Oleg ReabciukOleg ReabciukHV,DM,TV(T)2784
8
José MarquinhosJosé MarquinhosTV(C),AM(PTC)2582
17
Anton ZinkovskiyAnton ZinkovskiyAM(PTC)2883
18
Nail UmyarovNail UmyarovDM,TV(C)2483
82
Daniil KhlusevichDaniil KhlusevichHV,DM,TV(PT)2386
29
Ricardo MangasRicardo MangasHV,DM,TV(T)2685
9
Manfred UgaldeManfred UgaldeAM,F(C)2286
4
Alexis DuarteAlexis DuarteHV(C)2485
68
Ruslan LitvinovRuslan LitvinovHV,DM(C)2384
97
Daniil DenisovDaniil DenisovHV(P),DM,TV(PC)2285
28
Daniil ZorinDaniil ZorinTV,AM(C)2070