26
Salvador REYES

Full Name: Salvador Reyes Chávez

Tên áo: S. REYES

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (May 4, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 69

CLB: Club León

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024Club León84
Jan 9, 2024Club América84
Jan 4, 2024Club América đang được đem cho mượn: Necaxa84
Mar 28, 2023Club América84
Mar 23, 2023Club América83

Club León Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Andrés GuardadoAndrés GuardadoDM(C),TV(TC)3886
1
Alfonso BlancoAlfonso BlancoGK3780
11
Stiven MendozaStiven MendozaAM(PT),F(PTC)3284
21
Stiven BarreiroStiven BarreiroHV(PC),DM(C)3084
12
Óscar Jiménez
Club América
GK3680
29
Jhonder CádizJhonder CádizF(C)2985
28
David RamírezDavid RamírezHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
8
Luciano CabralLuciano CabralAM,F(PTC)2982
26
Salvador ReyesSalvador ReyesHV,DM,TV(T),AM(PT)2684
7
Iván MorenoIván MorenoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2683
19
Gonzalo NápoliGonzalo NápoliHV,DM(T),TV(TC)2482
22
Adonis FríasAdonis FríasHV(C)2684
19
Diego Hernández
Botafogo FR
AM(PTC),F(PT)2482
20
Alfonso AlvaradoAlfonso AlvaradoF(C)2483
13
Jordy Alcivar
Independiente del Valle
DM,TV,AM(C)2582
3
Pedro HernándezPedro HernándezHV(C)2473
15
Edgar GuerraEdgar GuerraTV,AM(PT)2380
25
Paul BellónPaul BellónHV(C)2782
34
Óscar VillaÓscar VillaHV,DM,TV(T)2376
14
Ettson AyónEttson AyónF(C)2380
2
Mauricio IsaisMauricio IsaisHV,DM,TV(T)2382
17
Daniel Hernández
Pachuca
AM,F(PT)2380
33
Héctor UribeHéctor UribeHV,DM,TV(P),AM(PTC)2070
31
Sebastián SantosSebastián SantosHV,DM(P),TV(PC)2175
27
Ángel EstradaÁngel EstradaDM,TV(C)2176
23
Óscar GarcíaÓscar GarcíaGK2165
34
Víctor BarajasVíctor BarajasTV,AM(PT)2170
35
Diego LunaDiego LunaHV(C)2370
32
Luis CervantesLuis CervantesHV,DM,TV(P)2375