9
Manfred UGALDE

Full Name: Manfred Alonso Ugalde Arce

Tên áo: UGALDE

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 22 (May 25, 2002)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 64

CLB: Spartak Moskva

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 25, 2024Spartak Moskva86
Dec 17, 2024Spartak Moskva84
Jan 30, 2024Spartak Moskva84
Nov 24, 2023FC Twente84
Nov 17, 2023FC Twente80
Jul 6, 2023FC Twente80
Jun 2, 2023Lommel SK80
Jun 1, 2023Lommel SK80
May 25, 2023Lommel SK đang được đem cho mượn: FC Twente80
May 19, 2023Lommel SK đang được đem cho mượn: FC Twente79
Jan 5, 2023Lommel SK đang được đem cho mượn: FC Twente79
Jul 10, 2022Lommel SK đang được đem cho mượn: FC Twente79
Jul 5, 2022Lommel SK đang được đem cho mượn: FC Twente77
Jun 2, 2022Lommel SK77
Jun 1, 2022Lommel SK77

Spartak Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Aleksander DovbnyaAleksander DovbnyaGK3776
25
Danil PrutsevDanil PrutsevDM,TV,AM(C)2585
47
Roman ZobninRoman ZobninDM(C),TV(PC)3185
77
Théo BongondaThéo BongondaAM(PTC),F(PT)2986
6
Srdjan BabićSrdjan BabićHV(C)2885
23
Nikita ChernovNikita ChernovHV(C)2983
35
Christopher MartinsChristopher MartinsDM,TV(C)2884
11
Levi GarcíaLevi GarcíaAM(PT),F(PTC)2787
1
Ilya PomazunIlya PomazunGK2883
98
Aleksandr MaksimenkoAleksandr MaksimenkoGK2785
5
Esequiel BarcoEsequiel BarcoTV(C),AM(PTC)2687
19
Jesús MedinaJesús MedinaAM(PTC)2784
14
Myenty AbenaMyenty AbenaHV(PC)3082
22
Mikhail IgnatovMikhail IgnatovTV(C),AM,F(PC)2483
2
Oleg ReabciukOleg ReabciukHV,DM,TV(T)2785
8
José MarquinhosJosé MarquinhosTV(C),AM(PTC)2584
18
Nail UmyarovNail UmyarovDM,TV(C)2484
82
Daniil KhlusevichDaniil KhlusevichHV,DM,TV(PT)2485
29
Ricardo MangasRicardo MangasHV,DM,TV(T)2785
9
Manfred UgaldeManfred UgaldeAM,F(C)2286
7
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2486
4
Alexis DuarteAlexis DuarteHV(C)2585
68
Ruslan LitvinovRuslan LitvinovHV,DM(C)2384
97
Daniil DenisovDaniil DenisovHV(P),DM,TV(PC)2285
80
Yuriy KoledinYuriy KoledinHV,DM(PT)2073